- Từ điển Hàn - Việt
살빛
{complexion } nước da, (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện
{cast } sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném; tầm xa (của mũi tên), mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá), đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc, sự cộng lại (các con số); sự tính, (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng, màu, sắc thái, sự hơi lác (mắt), sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa, quăng, ném, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện), lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non; rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc), cộng lại, gộp lại, tính, (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch), thải, loại ra, đưa (mắt nhìn), đi tìm đằng này, đằng khác, tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì), vứt đi, loại ra, bỏ đi, liệng ném, quăng, vứt, (hàng hải) bị đắm (tàu), quay lại, trở lại, (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại, vứt xuống, quăng xuống, nhìn xuống (mắt), làm thất vọng, làm chán nản, loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ, thả (chó), (hàng hải) thả, qăng (dây...), thai lại (mũi đan), đuổi ra, tính, cộng lại, gộp lại, ngẩng (đầu); ngước mắt, vứt lên, quăng lên, ném lên, trách móc, (y học) nôn ra, mửa ra, (xem) lot, cùng chia sẻ một số phận với ai, trông ở lòng thương của ai, trách móc ai về việc gì, bỏ phiếu, (xem) die
{hue } màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, (sử học) sự công bố bắt một tội nhân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
살살이
{ a schemer } người vạch kế hoạch, người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian, { a slacker } (thông tục) người phất... -
살생
{ butchery } lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...), sự giết chóc, sự tàn sát, (thuộc) nghề bán thịt -
살수
▷ 살수기 { a sprinkler } bình tưới nước, xe ô tô tưới đường -
살아가다
{ live } sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống bằng, để thời... -
살아남다
살아남다 { survive } sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại, { outlive } sống lâu hơn, sống... -
살육
살육 [殺戮] { killing } sự giết chóc, sự tàn sát, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình... -
살이
-살이 { living } cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống... -
살인죄
살인죄 [殺人罪] { homicide } kẻ giết người, hành động giết người; tội giết người, (모살) { murder } tội giết người,... -
살점
{ a chop } (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể... -
살쩍
(美) { sideburns } tóc mai dài -
살찌다
{ fatten } nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt), làm cho (đất) màu mỡ, béo ra -
살충
{ vermifuge } (y học) thuốc giun -
살충제
살충제 [殺蟲劑] { an insecticide } thuốc trừ sâu, { a vermicide } thuốc trừ sâu, { a pesticide } thuốc trừ vật hại (sâu chuột... -
살치다
{ cancel } sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều) kim... -
살쾡이
살쾡이 { a wildcat } liều, liều lĩnh, ▷ 살쾡이자리 『天』 { lynx } (động vật học) mèo rừng linh, linh miêu -
살펴보다
{ examine } khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, ((thường)... -
살포
(분무기 등으로) { spray } cành nhỏ (có hoa), cành thoa, bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...), chất bơm,... -
살포시
살포시 { softly } một cách dịu dàng, một cách êm ái, { gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm, { quietly } yên lặng,... -
살품
{ the bosom } ngực, ngực áo; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt (sông,... -
살풍경
{ bleak } trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học) cá mương Âu, { dreary } tồi tàn, ảm đạm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.