- Từ điển Hàn - Việt
삼
삼1 『植』 {flax } (thực vật học) cây lanh, sợi lanh, vải lanh, (xem) quench
ramie(모시풀) (thực vật học) cây gai, gai
jute(황마) sợi đay, (thực vật học) cây đay, (định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay
[그 섬유] {flax } (thực vật học) cây lanh, sợi lanh, vải lanh, (xem) quench
{hemp } (thực vật học) cây gai dầu, sợi gai dầu,(đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt cổ
{jute } sợi đay, (thực vật học) cây đay, (định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay
- ㆍ 삼의[비슷한 / 으로 만든] {hempen } làm bằng sợi gai dầu, như sợi gai dầu
▷ 삼실 {twine } sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt, (số nhiều) khúc uốn quanh, khúc cuộn, xoắn, bện, kết lại, (+ about, around) ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, quấn quanh; cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co
삼3 『醫』 {a leucoma } (y học) vảy cá mắt
-e> thuốc nhỏ tai
삼 [三·參] {three } ba, số ba, con ba (súc sắc) quân ba (quân bài)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
삼가
삼가 { respectfully } lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng, { reverently } tôn kính, cung kính, { humbly } nhún nhường, khiêm... -
삼각
{ a cravat } cái ca vát, (요트의) { a burgee } (hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...), a pennon(창의) cờ hiệu, cờ đoàn,... -
삼각가
삼각가 [三脚架] { a tripod } giá ba chân, kiền ba chân, bàn ba chân, ghế ba chân -
삼각법
삼각법 [三角法] 『數』 { trigonometry } lượng giác học, { triangulation } phép đạc tam giác -
삼각측량
삼각 측량 [三角測量] { triangulation } phép đạc tam giác -
삼경
삼경 [三更] { midnight } nửa đêm, mười hai giờ đêm -
삼극
▷ 삼극(진공)관 { a triode } (vật lý) triôt, ống ba cực -
삼년
(美) { a junior } trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người ít tuổi... -
삼단
{ triple jump } (the triple jump) (thể) môn nhảy ba bước (càng xa về trước càng tốt) -
삼단논법
삼단 논법 [三段論法] 『論』 { a syllogism } luận ba đoạn, sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận, lý luận khôn... -
삼대
{ the third } thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên văn... -
삼도내
삼도내 [三途-] 『그神』 { the styx } (thần thoại,thần học) sông mê, ㆍ 삼도내의 { stygian } (thần thoại,thần học) (thuộc)... -
삼두정치
삼두 정치 [三頭政治] { triumvirate } chuyên chính tay ba, (sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng, { triarchy } chính phủ ba... -
삼라만상
{ the universe } vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian, (文) { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái... -
삼루타
{ a triple } có ba cái, gồm ba phần, ba lần, gấp ba, gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần -
삼륜차
(유아용) { a velocipede } xe đạp ẩy chân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe đạp ba bánh (của trẻ con) -
삼림
삼림 [森林] { a wood } gỗ, củi, ((thường) số nhiều) rừng, thùng gỗ (đựng rượu), (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ,... -
삼매
삼매 [三昧] { absorption } sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải, { ecstasy } trạng thái mê ly, (y học) trạng... -
삼목
{ a cryptomeria } (thực vật) cây thông liễu -
삼문
{ a scribbler } người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc, nhà văn xoàng; nhà văn tồi, thợ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.