- Từ điển Hàn - Việt
삼발이
삼발이 {a trivet } giá ba chân, cái kiền (bếp), hoàn toàn đúng; vững như kiềng ba chân, khoẻ mạnh, trong tình trạng tốt
{a tripod } giá ba chân, kiền ba chân, bàn ba chân, ghế ba chân
{a spider } con nhện, cái kiềng, cái chảo ba chân, xe ngựa hai bánh, người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy
{a footman } lính bộ binh, người hầu, cái kiềng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
삼배체
삼배체 [三倍體] 『生』 { a triploid } (sinh vật học) tam bội, (sinh vật học) thể tam bội -
삼베
{ flax } (thực vật học) cây lanh, sợi lanh, vải lanh, (xem) quench, { linen } vải lanh, đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn,... -
삼복
{ midsummer } giữa mùa hè, hạ chí -
삼부
▷ 삼부곡 『樂』 { a trilogy } bộ ba bản bi kịch (cổ hy lạp), tác phẩm bộ ba, ▷ 삼부작 { a trilogy } bộ ba bản bi kịch... -
삼삼하다
삼삼하다1 [기억에 생생하다] { fresh } tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ,... -
삼십
삼십 [三十] { thirty } số ba mươi, (số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ)); những năm tuổi... -
삼엄
삼엄 [森嚴] { solemnity } sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, nghi thức, nghi lễ, { grave } mồ, mả, phần mộ, nơi... -
삼위일체
삼위 일체 [三位一體] 『가톨릭·기독교』 { the trinity } nhóm ba (người, vật), (the trinity) (tôn) ba ngôi một thể, ▷ 삼위... -
삼인조
삼인조 [三人組] { a trio } (âm nhạc) bộ ba, (âm nhạc) phần triô, bộ ba, { a threesome } nhóm ba người, trời chơi (cho) ba người,... -
삼중
삼중 [三重] { triple } có ba cái, gồm ba phần, ba lần, gấp ba, gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần, ㆍ 삼중으로 { trebly } ba lần,... -
삼지창
{ a trident } đinh ba, 2 [포크] { a fork } cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường,... -
삼차
삼차 [三次]1 [세 차례] { the third } thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm... -
삼차신경
-ni> lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (national income) -
삼촌
▷ 삼촌댁 [작은어머니] { an aunt } cô, dì, thím, mợ, bác gái, trời ơi -
삼총사
삼총사 [三銃士] { a triumvirate } chuyên chính tay ba, (sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng, { a trio } (âm nhạc) bộ ba, (âm... -
삼출
삼출 [渗出] { exudation } sự rỉ, sự ứa, (sinh vật học) dịch rỉ, { percolation } sự lọc qua, sự thấm qua; sự chiết ngâm,... -
삼층
(英) { the second floor } tầng hai (ở mỹ), tầng ba (ở anh) -
삼키다
삼키다1 [목구멍으로 넘기다] { swallow } (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng,... -
삼투
삼투 [渗透] 『理化·生理』 { osmosis } (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu, ▷ 삼투성 { osmosis... -
삼판양승
{ a rubber } cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát, (định...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.