- Từ điển Hàn - Việt
상반
{reciprocity } sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại, sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước), (toán học) tính đảo nhau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
상반신
{ the bust } tượng nửa người, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), (từ lóng) (như) bust, (thông tục) phá... -
상배
{ a trophy } vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đồ trần thiết ở tường, (thể dục,thể... -
상병
(집합적) { the wounded } bị thương, bị tổn thương, bị xúc phạm, the wounded những người bị thương -
상보
{ detailing } (quân sự) việc đặc phái, { detail } chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, (kỹ thuật) chi tiết... -
상복부
상복부 [上腹部] 『解』 { the epigastrium } (giải phẫu) thượng vị -
상부
[위쪽] { the upside } mặt trên; phần trên, ▷ 상부 구조 { a superstructure } phần ở trên, tầng ở trên, kiến trúc thượng tầng,... -
상부상조
상부 상조 [相扶相助] { interdependence } sự phụ thuộc lẫn nhau -
상사람
상사람 [常-] { a commoner } người bình dân, học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc,phớt),... -
상사병
상사병 [相思病] { lovesickness } sự tương tư, nỗi tương tư -
상상
상상 [想像] { imagination } sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, khả năng hư cấu... -
상석
2 [상위] { seniority } sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp), { precedence } quyền được trước,... -
상선
상선 [商船] { a merchantman } thuyền buôn, tàu buôn -
상설
(英) { a cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật... -
상세
{ detailed } cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết, { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông,... -
상소
상소 [上訴] { an appeal } sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống... -
상속권
{ heirship } tư cách thừa kế; quyền thừa kế, ㆍ 장자 상속권 { primogeniture } tình trạng con trưởng, (pháp lý) chế độ con... -
상수도
상수도 [上水道] { waterworks } hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước (ở công viên...), (từ lóng) khóc, ▷ 상수도 공사... -
상수리
상수리 『植』 { an acorn } (thực vật học) quả đầu -
상스럽다
상스럽다 [常-] { vulgar } thông thường, thường, thông tục, thô bỉ, thô tục, kỷ nguyên cơ đốc, tiếng nói dân tộc (đối... -
상습
상습 [常習] (세상의) { a convention } hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.