- Từ điển Hàn - Việt
색시
색시1 [처녀] {a maiden } thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào, (sử học) máy chém, (thuộc) người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; (thuộc) thời con gái, đầu tiên, còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm...), chưa giật giải lần nào (ngựa), chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ), không có án xử (phiên toà)
{a girl } con gái, cô gái giúp việc (trong gia đình), (thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl), bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà, nữ hướng đạo,(thân mật) nhà tôi, bu n
2 [접대부] {a waitress } chị hầu bàn
{a barmaid } cô gái phục vụ ở quán rượu
[갈보집] {a brothel } nhà chứa, nhà thổ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
색쓰다
{ copulate } giao cấu, giao hợp -
색욕
색욕 [色慾] { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát -
색유리
[스테인드 글라스] { stained glass } kính màu -
색인
▷ 색인 카드 { an index card } phiếu làm mục lục -
색전증
색전증 [塞栓症] 『醫』 { embolism } (y học) sự tắc mạch -
색조
{ a hue } màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt;... -
색지움
색지움 [色-] 『理』 { achromatism } (vật lý) tính tiêu sắc, tính không màu, tính không sắc, ▷ 색지움 렌즈 { an achromatic... -
색채
색채 [色彩]1 [빛깔] { a color } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour, (英) { a colour } màu, sắc, màu sắc, (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc... -
색칠
{ painting } sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh, { color } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour, ㆍ 색칠하다 { paint } sơn, thuốc... -
색탐
색탐 [色貪] { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát -
색향
2 [여자의 미색] { beauty } vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề... -
색황
색황 [色荒] { lechery } sự phóng đãng; sự dâm đãng -
샌님
{ a gentleman } người hào hoa phong nhã, người quý phái, người thượng lưu, người đàn ông, người không cần làm việc để... -
샌드백
샌드백 { a sandbag } xếp túi cát làm công sự, chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát, đánh quỵ bằng... -
샌드위치
샌드위치 { a sandwich } bánh xăngđuych, (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa, (như) sandwich,man, để vào giữa, kẹp vào giữa,... -
샌드페이퍼
샌드페이퍼 { sandpaper } giấy ráp, giấy nhám, đánh giấy ráp, đánh giấy nhám -
샐러드
샐러드 { salad } rau xà lách, món rau trộn dầu giấm -
샐비어
샐비어 『植』 { a scarlet sage } (thực vật học) hoa xô đỏ, { a salvia } (thực vật học) hoa xô đỏ, (약용의) { a sage } (thực... -
샐비지
샐비지 { salvage } tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm), sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ... -
샘
샘1 { a spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.