- Từ điển Hàn - Việt
생김새
생김새 [형상] (a) form hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào), (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, (ngành in) khuôn, hang thỏ, (điện học) ắc quy, (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa), làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ (từ), nghĩ ra, hình thành (ý kiến...), gây, tạo được; nhiễm (thói quen), (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ), (quân sự) xếp thành, (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa), thành hình, được tạo thành, (quân sự) xếp thành hàng
(a) shape hình, hình dạng, hình thù, sự thể hiện cụ thể, loại, kiểu, hình thức, sự sắp xếp, sự sắp đặt, bóng, bóng ma, khuôn, mẫu, thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn, các (đê) đôn, dư sức, sung sức, trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì, nặn thành hình, (nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được, nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình, uốn nắn, đặt ra, thảo ra (kế hoạch), định đường, định hướng, hình thành, thành hình, có triển vọng
[외관] (an) appearance sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách), diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ
{a countenance } sắc mặt; vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh, ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai, (từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ, mặt xịu xuống, (xem) put, (xem) state, ủng hộ, khuyến khích, ưng thuận, cho phép
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
생동
{ vividness } tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc), tính chất đầy sức sống, tính chất sinh động,... -
생되다
{ green } xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin,... -
생득
▷ 생득설 『哲』 { nativism } thuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơn người nhập cư -
생때같다
생때같다 [生-] { healthy } khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh, { robust } khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng, làm... -
생략
생략 [省略] [뺌] (an) omission sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không... -
생령
생령 [生靈] [생민] { people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng như số nhiều) người, (dùng... -
생리
생리 [生理]1 [생물이 생활하는 원리] { physiology } sinh lý học, ▷ 생리용 냅킨 (美) { a sanitary napkin } khố kinh nguyệt, (英)... -
생명
생명 [生命]1 [목숨] { life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự... -
생명보험
생명 보험 [生命保險] 『經』 (英) { life assurance } bảo hiểm nhân thọ, (美) { life insurance } bảo hiểm nhân th -
생무지
생무지 [生-] { a novice } người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, (tôn giáo) tín đồ mới, người... -
생물
{ an organism } cơ thể; sinh vật, cơ quan, tổ chức, (집합적) { life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người... -
생물학
생물학 [生物學] { biology } sinh vật học, ▷ 생물학자 { a biologist } nhà nghiên cứu về sinh vật học, ㆍ 생물학적인 { biological... -
생사
(안부) { safety } sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn (ở súng), (운명) { face }... -
생사람
{ an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ... -
생산
생산 [生産]1 { production } sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất, sự chế tạo, sự sinh, sản phẩm, tác phẩm, sản lượng,... -
생산고
생산고 [生産高] { an output } sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, (kỹ thuật) hiệu suất, { production... -
생산력
{ productivity } sức sản xuất; năng suất, hiệu suất -
생산물
생산물 [生産物] { a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, (집합적) {... -
생산성
생산성 [生産性] { productivity } sức sản xuất; năng suất, hiệu suất -
생산자
생산자 [生産者] { a producer } người sản xuất, người xuất bản (sách), chủ nhiệm (phim, kịch), (kỹ thuật) máy sinh, máy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.