- Từ điển Hàn - Việt
샤프하다
샤프하다 [날카롭다] {sharp } sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, gay gắt (lời nói); ác liệt (cuộc đấu tranh); dữ dội (sự đau đớn); lạnh buốt (gió...); chói (tia sáng), tinh, thính, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, mạnh, (ngôn ngữ học) điếc, không kêu, (âm nhạc) thăng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) diện, bảnh, đẹp; đẹp trai, thông minh sắc sảo, nhanh lên, (xem) look,out, kim khâu mũi thật nhọn, (ngôn ngữ học) phụ âm điếc, (âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng, (thông tục) người lừa đảo, người cờ gian bạc lận,(đùa cợt) chuyên gia, người thạo (về cái gì), (số nhiều) (nông nghiệp) tấm, hạt tấm, sắc cạnh, sắc nhọn, đúng, thình lình, đột ngột, (âm nhạc) cao, (xem) look
{shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
샴
▷ 샴고양이 { a siamese cat } mèo xiêm, mèo thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân... -
샴페인
샴페인 { champagne } rượu sâm banh, (英口) { fizz } tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, (từ lóng) rượu sâm banh, xèo xèo; xì xì -
샴푸
샴푸 (a) shampoo thuốc gội đầu, sự gội đầu, gội đầu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng) -
샷
샷 『體』1 { a shot } sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, đạn, viên đạn, ((thường) số nhiều... -
샹들리에
샹들리에 { a chandelier } đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo, { a pendant } tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo),... -
샹송
샹송 『樂』 (프) { a chanson } bài hát, bài hát ở quán rượu bằng tiếng pháp -
섀미
{ shammy } leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy,leather) /'ʃæmi,leðə/, da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois) -
서
서1 { three } ba, số ba, con ba (súc sắc) quân ba (quân bài), 서 [序] [서문] { a foreword } lời tựa; lời nói đầu, { a preface }... -
서가
-shelves> ʃelvz/, giá sách; ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm; bãi cạn, (địa lý,địa chất) thềm lục địa, đã xong; bỏ... -
서고
서고 [書庫] { a library } thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau) -
서곡
서곡 [序曲] 『樂』 { a prelude } cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành... -
서구
서구 [西歐] [서양] { europe } (địa lý) châu Âu, { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các... -
서구화
서구화 [西歐化] { europeanization } sự âu hoá, { westernization } sự tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy,... -
서글서글하다
서글서글하다 [너그럽다] { generous } rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi... -
서글프다
서글프다 { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết (màu... -
서기
{ d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật hình d (bu,lông, van...), { d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật... -
서기관
{ a secretary } thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) secretaire, { s } s, đường cong hình s; vật... -
서껀
서껀 { etc } nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê), , { etc } nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê), ; et cetera and et cetera; and... -
서남
▷ 서남풍 { a southwester } gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây,nam) -
서너
{ a few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.