Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

서유럽

{the West } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê,cốt, xứ Ai,len, gió tây, tây, về hướng tây; ở phía tây, (xem) go



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 서자

    { a bastard } hoang (đẻ hoang), giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường...
  • 서재

    서재 [書齋] { a study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự...
  • 서적

    ▷ 서적상 (사람) { a bookseller } người bán sách, hiệu sách, người bán sách cũ, (가게) { a bookstore } (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu...
  • 서점

    (美) { a bookstore } (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu sách, (英) { a bookshop } hiệu sách, ▷ 서점 주인 { a bookseller } người bán sách,...
  • 서정

    { lyricism } thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng, { an ode } thơ ca ngợi, { a lyricist } nhà...
  • 서주

    서주 [序奏] 『樂』 { an introduction } sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo...
  • 서지

    서지 [옷감의 한 가지] { serge } vải xéc, hàng xéc, 서지 [書誌] { a bibliography } thư mục, thư mục học, ▷ 서지학 { bibliography...
  • 서진

    서진 [書鎭] { a paperweight } cái chặn giấy, { a weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng...
  • 서치라이트

    서치라이트 { a searchlight } đèn pha rọi (máy bay địch...)
  • 서커스

    서커스 { a circus } rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường...
  • 서클

    서클 { a circle } đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng...
  • 서투르다

    { inexpert } không chuyên môn, không thạo, { poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp,...
  • 서포터

    서포터 (사람) { a supporter } vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu), (운동 용구) { a supporter...
  • 서품

    서품 [敍品] 『가톨릭』 { ordination } sự sắp xếp, sự xếp loại, sự ban lệnh, sự định đoạt, (tôn giáo) lễ thụ chức,...
  • 서풍

    (詩) zephyr(의인화하여) gió tây, (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ, vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ), (thể dục,thể...
  • 서핑

    서핑 { surfing } môn lướt sóng, ▷ 서핑 판자 { a surfboard } ván lướt sóng
  • 서한

    ▷ 서한문 { a letter } chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ...
  • 서혜

    ▷ 서혜부 { the groin } háng, (kiến trúc) vòm nhọn, (kiến trúc) xây vòm nhọn cho
  • 석 { three } ba, số ba, con ba (súc sắc) quân ba (quân bài), 석 [錫] { tin } thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top