- Từ điển Hàn - Việt
선수권
선수권 [選手權] {a championship } chức vô địch; danh hiệu quán quân, sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho
{a title } tên (sách); nhan đề, tước; danh hiệu, tư cách, danh nghĩa, tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ, (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự
▷ 선수권 보유자 {the champion } người vô địch, nhà quán quân, (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân, chiến sĩ, bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho, cừ, tuyệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
선술집
선술집 { a tavern } quán rượu, cửa hàng ăn uống, (美) { a saloon } phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn...), phòng công... -
선실
선실 [船室] { a cabin } cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, nhốt vào chỗ chật hẹp, (특실) { a... -
선약
선약 [仙藥] { an elixir } thuốc luyện đan, thuốc tiên, (dược học) cồn ngọt -
선양
선양 [宣揚] { enhancement } sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật, sự tăng, { increase } sự tăng, sự tăng... -
선언
선언 [宣言] [규약·규정에 따른 통고] (a) declaration sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp);... -
선언명제
{ a disjunction } sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra, (điện học) sự ngắt mạch -
선언서
{ a statement } sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố; bản tuyên bố -
선웃음
{ a smirk } nụ cười điệu, cười điệu -
선원
선원 [船員] { a sailor } lính thuỷ, thuỷ thủ, người hay bị say sóng, người đi biển không bị say sóng, { a seaman } thuỷ thủ,... -
선의
『法』 { good faith } ý tốt, hảo ý, thiện ý -
선인
{ a hermit } nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh, [선구자] { a forerunner } người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ... -
선임
선임 [先任] [전임] { seniority } sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp), [전임자] { a predecessor... -
선입관
선입관 [先入觀] { a preconception } nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước, định kiến, thành kiến,... -
선자
선자 [選者] { a selector } người lựa chọn, người chọn lọc, (kỹ thuật) bộ chọn lọc, { a judge } quan toà, thẩm phán, người... -
선잠
선잠 { a nap } giấc ngủ chợp, giấc trưa, ngủ chợp một lát, ngủ trưa, bị bất ngờ, bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai... -
선장
선장 [船匠] { a shipwright } thợ đóng tàu, { a shipbuilder } người đóng tàu, { a commander } người điều khiển, người cầm đầu... -
선저
▷ 선저 저당 대차 『海法』 { bottomry } (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo -
선점
▷ 선점(권)자 { an occupant } người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng, người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà), hành khách... -
선정
선정 [選定] (a) selection sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự... -
선조
선조 [先祖] { an ancestor } ông bà, tổ tiên, { a forefather } tổ tiên, { a progenitor } tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.