- Từ điển Hàn - Việt
성적
성적 [成績]1 [일 등의 성과] {performance } sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...); sự hoàn thành (nhiệm vụ), việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn, kỳ công, (thể dục,thể thao) thành tích, (kỹ thuật) hiệu suất (máy), (kỹ thuật) đặc tính, (hàng không) đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)
{a result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
{a showing } sự trình diễn, hành động trình diễn, hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng của ai/cái gì)
{a record } (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, (thể dục,thể thao) kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, (định ngữ) cao nhất, kỷ lục, chứng thực (xác nhận) việc gì, đi đúng vào vấn đề gì, không chính thức, đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d], ghi, ghi chép, thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm), chỉ, (thơ ca) hót khẽ (chim), bầu, bỏ phiếu
(개인의) {merit } giá trị, công, công lao, công trạng, ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái, đáng, xứng đáng
[성적의 평가] {a grade } (toán học) Grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh), lớp (học), dốc; độ dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (nông nghiệp) giống súc vật cải tạo (do lai giống địa phương với giống tốt hơn), sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng, sửa (độ dốc) thoai thoải, tăng lên, ((thường) + up) lai cải tạo (lai một giống tốt hơn), (nghệ thuật) đánh nhạt dần (màu sắc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng
(英) {a mark } đồng Mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết), đích, mục đích, mục tiêu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số, đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý, ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá), chọn lựa, phân biệt, tách ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng), vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch), chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì), ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá), định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn), (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp, (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào
성적 [性的] {sexual } (thuộc) giới tính; sinh dục, (thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)
▷ 성적 매력 {sex appeal } sự hấp dẫn giới tính
(美俗) "it" cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định (làm gì trong trò chơi trẻ con), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung, (thông tục), (viết tắt) của Italian vermouth
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
성전
{ a sanctuary } nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền), nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú, khu... -
성전환
▷ 성전환자 { a transsexual } cải giống, chuyển phái, người về xúc cảm cảm thấy mình thuộc giới tính khác, người chuyển... -
성조
3 (중국어 등의) { a tone } tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong thái, làm... -
성조기
(속칭) the stars and stripes(▶ 단수 취급) cờ nước mỹ -
성좌
성좌 [星座] 『天』 { a constellation } chòm sao, { an asterism } chòm sao, dấu hình ba sao, { a planisphere } bình đồ địa cầu -
성주
{ a castellan } người cai quản thành trì, người cai quản lâu đài -
성주간
성주간 [聖週間] 『가톨릭』 { holy week } tuần thánh -
성지
(팔레스타인의) { the holy land } đất thánh -
성직
성직 [聖職] 『가톨릭·기독교』 { the clergy } giới tăng lữ; tăng lữ, the ministry(▶ 영국에서는 주로 성공회 이외의) bộ,... -
성찬
{ a feast } bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, thoả thuê,... -
성찰
성찰 [省察] { reflection } sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm... -
성체
{ the host } chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, (sinh vật học) cây chủ, vật chủ, quên không tính đến khó... -
성취
성취 [成就] { accomplishment } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...), việc đã hoàn thành,... -
성층
성층 [成層] 『地質』 { bedding } bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), ổ rơm (cho súc vật), nền, lớp dưới... -
성층권
성층권 [成層圈] { the stratosphere } (địa lý,địa chất) tầng bình lưu -
성토
성토 [聲討] { censure } sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách, lời phê bình, lời khiển trách, phê bình, chỉ trích,... -
성패
[결과] { the result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là -
성품
성품 [性品] [성질] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,... -
성하
{ midsummer } giữa mùa hè, hạ chí -
성하다
성하다11 [온전하다] { intact } không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.