- Từ điển Hàn - Việt
세공
세공 [細工] [잔손질이 많이 가는 수공] {work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...), (kỹ thuật) máy, cơ cấu, (số nhiều) xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, (quân sự) pháo đài, công sự, (số nhiều) (hàng hải) phần tàu, (vật lý) công, (địa lý,địa chất) tác dụng, (nghĩa bóng) việc làm, hành động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai, khử ai, giết ai, đi đến cùng, dốc hết sức; dốc hết túi, thử, thử xem, làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...), chạy, tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực, (hàng hải) lách (tàu), nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm), bắt làm việc, làm lên men (bia...), thêu, làm cho (máy) chạy, chuyển vận, làm, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai), giải (một bài toán); chữa (bệnh), nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc), đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu, tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động, xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống, đưa vào, để vào, đút vào, biến mất, tiêu tan, gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo, tiếp tục làm việc, (thông tục) chọc tức (ai), tiếp tục làm tác động tới, đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc, thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc), trình bày, phát triển (một ý kiến), vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch), tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ), lập thành, lập (giá cả), quay, vòng, rẽ, quành, lên dần, tiến triển, tiến dần lên, gia công, gây nên, gieo rắc (sự rối loạn), chọc tức (ai), soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn), trộn thành một khối, nghiên cứu để nắm được (vấn đề), mô tả tỉ mỉ, nổi nóng, nổi giận, đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình, (từ lóng) đạt được mục đích, (thông tục) điều đó không hợp với tôi
{workmanship } tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề (công nhân)
{craftsmanship } sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề
- ㆍ 그물 세공 {network } lưới, đồ dùng kiểu lưới, mạng lưới, hệ thống, (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo, (raddiô) mạng lưới truyền thanh
- ㆍ 금속 세공 {metalwork } tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại
- ㆍ 종이 세공 {paperwork } công việc giấy tờ
- ㆍ 세공하다 work </LI></UL></LI></UL> {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề (thủ công), mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, (số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu, (số nhiều không đổi) máy bay, (the Craft) hội tam điểmㆍ 대나무에 세공하다 {work on bamboo}ㆍ 보석에 세공하다 {work on a precious stone}ㆍ 은으로 세공하다 {work in silver}ㆍ 정교하게 세공되어 있다 {be cunningly wrought}▷ 세공인 {a worker} người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động, (động vật học) ong thợ {a craftsman} thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề {an artisan} thợ thủ côngㆍ 금속 세공인 a metal worker / a smith▷ 세공장 {a workshop} xưởng▷ 세공품[물] a (piece of) work (a) handiwork việc làm bằng tay, đồ thủ công, việc làm, công trình (do đích thân làm ra) {a ware } đồ, vật chế tạo, (số nhiều) hàng hoá, (thơ ca) (như) aware, (lời mệnh lệnh) chú ýㆍ 미술 세공품 an art object / ornamental ware / (프) an objet d'artㆍ 죽 세공품 a bamboo work / (집합적) bamboo ware(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
- {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề (thủ công), mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, (số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu, (số nhiều không đổi) máy bay, (the Craft) hội tam điểmㆍ 대나무에 세공하다 {work on bamboo}ㆍ 보석에 세공하다 {work on a precious stone}ㆍ 은으로 세공하다 {work in silver}ㆍ 정교하게 세공되어 있다 {be cunningly wrought }
- ▷ 세공인 {a worker } người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động, (động vật học) ong thợ
- {a craftsman } thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề
- {an artisan } thợ thủ côngㆍ 금속 세공인 a metal worker / a smith
- ▷ 세공장 {a workshop } xưởng
- (a) handiwork việc làm bằng tay, đồ thủ công, việc làm, công trình (do đích thân làm ra)
- {a ware } đồ, vật chế tạo, (số nhiều) hàng hoá, (thơ ca) (như) aware, (lời mệnh lệnh) chú ýㆍ 미술 세공품 an art object / ornamental ware / (프) an objet d'artㆍ 죽 세공품 a bamboo work / (집합적) bamboo ware
{craft } nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề (thủ công), mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, (số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu, (số nhiều không đổi) máy bay, (the Craft) hội tam điểm
▷ 세공인 {a worker } người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động, (động vật học) ong thợ
{a craftsman } thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề
{an artisan } thợ thủ công
▷ 세공장 {a workshop } xưởng
(a) handiwork việc làm bằng tay, đồ thủ công, việc làm, công trình (do đích thân làm ra)
{a ware } đồ, vật chế tạo, (số nhiều) hàng hoá, (thơ ca) (như) aware, (lời mệnh lệnh) chú ý
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
세관
세관 [稅關] (美) { a customhouse } sở hải quan, the customs(▶ (英)에서는 복수 취급, (美)에서는 단수 취급이 보통임) thuế... -
세광
▷ 세광반 [-盤] { a frame } cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...),... -
세균
bacilli> bə'silai/, khuẩn que, bacteria> bæk'tiəriə/, vi khuẩn, { a germ } mộng, mầm, thai, phôi, mầm bệnh, vi trùng, (nghĩa bóng)... -
세균학
세균학 [細菌學] { bacteriology } khoa nghiên cứu vi khuẩn, { microbiology } vi trùng học, ▷ 세균학자 { a bacteriologist } nhà vi khuẩn... -
세금
세금 [稅金] { a tax } thuế, cước, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn, đánh thuế, đánh cước, (nghĩa... -
세기
세기 [世紀] { a century } trăm năm, thế kỷ, trăm (cái gì đó...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trăm đô la, (từ cổ,nghĩa... -
세단뛰기
{ the triple jump } (the triple jump) (thể) môn nhảy ba bước (càng xa về trước càng tốt) -
세대
세대 [世代] { a generation } sự sinh ra, sự phát sinh ra, thế hệ, đời, (điện học) sự phát điện -
세도
세도 [勢道] { power } khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền... -
세레나데
세레나데 『樂』 { a serenade } (âm nhạc) khúc nhạc chiều, (âm nhạc) hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều -
세련
{ refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại), sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch... -
세련되다
세련되다 [洗練-] { polished } bóng, láng, (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã, { refined } nguyên chất (vàng), đã lọc; đã... -
세로
세로 [가로에 대하여] { length } bề dài, chiều dài, độ dài, tránh không làm thân với ai, sau hết, cuối cùng, đầy đủ chi... -
세류
세류 [細流] { a streamlet } suối nhỏ, ngòi nhỏ, { a brooklet } suối nhỏ, { a rivulet } dòng suối nhỏ, lạch ngòi -
세마
(英) a hack(승용의) búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn,... -
세면
{ a lavatory } phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy -
세모
세모 { triangularity } tính chất tam giác, tính chất ba phe, tính chất bên bên -
세미콜론
세미콜론 [쌍반점] { a semicolon } dấu chấm phẩy -
세미프로
(俗) { a semipro } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đấu thủ không chuyên -
세발
세발 [洗髮] (a) shampoo thuốc gội đầu, sự gội đầu, gội đầu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.