- Từ điển Hàn - Việt
소녀
{a maiden } thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào, (sử học) máy chém, (thuộc) người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; (thuộc) thời con gái, đầu tiên, còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm...), chưa giật giải lần nào (ngựa), chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ), không có án xử (phiên toà)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
소년
소년 [少年] { a boy } con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai,(thân mật) bạn... -
소년원
소년원 [少年院] (美) { a reformatory } trại cải tạo, { a reform school } trại cải tạo, (英) a community home(▶ 16세 이하의) trung... -
소농
{ a peasant } nông dân, (집합적) { peasantry } giai cấp nông dân, { a peasant } nông dân -
소다
소다 { soda } (hoá học) natri cacbonat, nước xô,đa (giải khát) ((cũng) soda,water), (口) (soda) pop (mỹ) (thgt) nước giải khát sủi... -
소담
소담 [小膽] { timidity } tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ, { cowardice } tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát,... -
소담하다
{ buxom } nẩy nở, đẫy đà, { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết... -
소대
소대 [小隊] (보병·공병 등의) { a platoon } (quân sự) trung đội (bộ binh), ㆍ 비행 소대 { an element } yếu tố, nguyên tố,... -
소도
소도 [小島] { an islet } hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt, { a cay } đảo thấp nhỏ -
소도구
(口) { props } (từ lóng) đồ dùng sân khấu -
소도둑놈
{ a grabber } người túm, người vồ, người chụp lấy, người tước đoạt, người chiếm đoạt, kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích... -
소독
소독 [消毒] { disinfection } sự tẩy uế, (끓이기 등에 의한) { sterilization } sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho... -
소동
소동 [騷動] [법석] (a) disturbance sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu;... -
소동맥
소동맥 [小動脈] 『解』 { an arteriole } động mạch con; tiểu động mạch -
소두
{ microcephaly } sự nhỏ đầu -
소드락질
소드락질 { robbery } sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm, sự bán giá cắt cổ, sự ăn cướp giữa ban ngày,... -
소득
소득 [所得] [수입] { income } thu nhập, doanh thu, lợi tức, [수익] { earnings } tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi, { profits... -
소득세
소득세 [所得稅] { an income tax } (econ) thuế thu nhập+ Đây là một loại thuế quan trọng nhất ở ah và đóng một vai trò quan... -
소등
▷ 소등 시간 lights-out hiệu lệnh tắt đèn, giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể), lights-out hiệu lệnh tắt đèn, giờ... -
소라고둥
소라고둥 『貝』 { a conch } (động vật học) ốc xà cừ, tủ bằng ốc xà cừ, vòm trần, (như) concha, { a triton } (triton) (thần... -
소란
소란 [小欄] { a railing } hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ), tay vịn thang gác; bao lơn, sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.