- Từ điển Hàn - Việt
소박
소박 [疏薄] {maltreatment } sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ
{mistreatment } sự ngược đãi
{abuse } sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, sự nói xấu, sự gièm pha, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ, lạm dụng (quyền hành...), lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, nói xấu, gièm pha, (từ cổ,nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ
{desert } công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...), những người xứng đáng, (số nhiều) những cái đáng được (thưởng, phạt), sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, (nghĩa bóng) vấn đề khô khan vô vị, hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở, bỏ hoang, hoang phế, rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi, ruồng bỏ, bỏ mặc, bỏ rơi, đào ngũ
{abandon } bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
소박하다
{ unsophisticated } thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu), đn gin, không tinh vi, không phức tạp, (nghĩa bóng) gin dị,... -
소반
[쟁반] { a tray } khay, mâm, ngăn hòm -
소방
{ a fireman } đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò, { a fire department } (từ mỹ,nghĩa mỹ) sở cứu hoả, ▷ 소방사 [-士]... -
소변
▷ 소변소 { a urinal } (y học) bình đái (cho người bệnh), (y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm), chỗ đi tiểu, {... -
소분
소분 [小分] { a subdivision } sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu -
소비
소비 [消費] [소모] { consumption } sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ,... -
소비자
소비자 [消費者] { a consumer } người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...), sự thờ ơ của khách hàng, { p }... -
소사스럽다
소사스럽다 [행동이 간사하고 좀스럽다] { crafty } lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá, { cunning } sự xảo quyệt,... -
소산
소산 [所産] { a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, { an outcome } hậu... -
소살
{ incineration } sự đốt ra tro, sự thiêu, sự hoả táng, { incinerate } đốt ra tro, thiêu, hoả táng -
소상인
{ a retailer } người bán lẻ, người phao (tin đồn) -
소상하다
소상하다 [昭詳-] { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi... -
소서
{ pray } cầu, cầu nguyện, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin mời (ngụ ý lễ phép), 7 july) tháng bảy -
소설
소설 [小說] { a novel } mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện, { a romance } (romance) những ngôn ngữ rôman, (romance)... -
소성
소성 [塑性] 『理』 { plasticity } tính dẻo, tính mềm, tính tạo hình -
소소하다
소소하다 [小小-] { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, tầm... -
소송계속
소송 계속 [訴訟繫屬] 『法』 { pendency } tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo... -
소송사건
소송 사건 [訴訟事件] { a suit } bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn,... -
소수
{ odd } (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh,... -
소수점
소수점 [小數點] 『數』 { a decimal point } (tech) dấu thập phân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.