- Từ điển Hàn - Việt
소총
소총 [小銃] {a rifle } đường rânh xoắn (ở nòng súng), súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường, (số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường, cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào), xẻ rânh xoắn ở nòng (súng trường), bắn vào (bằng súng trường), bắn (bằng súng trường)
(집합적) {small arms } vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...)
▷ 소총탄 {a bullet } đạn (súng trường, súng lục), (số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
소춘
{ indian summer } thu muộn, những năm cuối cùng nhàn tản của cuộc đời -
소출
소출 [所出] { the yield } sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật)... -
소치
소치 [小齒] 『醫』 { a denticle } răng nhỏ, { a denticle } răng nhỏ, { the result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà... -
소침
소침 [消沈·鎖沈] { depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền... -
소켓
소켓 { a socket } lỗ, hốc, hố, để, đui đèn, lắp vào để, lắp vào đui, (thể dục,thể thao) đánh (bóng gôn) bằng gót gậy -
소쿠라지다
{ surge } sóng, sóng cồn, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên, dấy lên, dâng lên (phong trào...), (hàng hải) lơi ra (thừng...),... -
소쿠리
(부엌 용구) { a colander } cái chao (dụng cụ nhà bếp), { a strainer } dụng cụ để kéo căng, cái lọc -
소탈
소탈 [疎脫·疏脫] { informality } tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức,... -
소탕
소탕 [掃蕩] { sweeping } sự quét, ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát; chung chung,... -
소통
{ communication } sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc,... -
소편
{ a bit } miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong... -
소포
소포 [小包] (美) { a package } gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình... -
소포자
소포자 [小胞子] 『植』 { a microspore } (thực vật học) tiểu bào tử, -gia> -
소표제
소표제 [小標題] { a subtitle } tiểu đề, lời thuyết minh (in ở dưới cảnh trong phim) -
소품
(口) { props } (từ lóng) đồ dùng sân khấu -
소풍
[산책·피크닉] { an excursion } cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn... -
소프라노
소프라노 『樂』 { soprano } (âm nhạc) giọng nữ cao, người hát giọng nữ cao ((cũng) sopranist), bè xôpran -
소프트볼
(볼) { a softball } (mỹ) trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to hơn -
소프트웨어
소프트웨어 『컴퓨터』 { software } phần mềm (của máy tính) -
소피
소피 [所避] { urination } sự đi đái, sự đi tiểu, { urinate } đi đái, đi tiểu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.