- Từ điển Hàn - Việt
송료
송료 [送料] (우편물의) {postage } bưu phí
{carriage } xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay (của máy), sườn xe (gồm khung và bánh, (quân sự) xe chở pháo ((thường) gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội...), sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
송백
▷ 송백과 식물 { a conifer } (thực vật học) cây loại tùng bách -
송부
송부 [送付] (물건의) { sending } sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu, (돈의) { remittance } sự gửi tiền, sự... -
송사
{ a memorial } (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30... -
송사리
송사리1 『魚』 { a minnow } (động vật học) cá tuế (họ cá chép), con hạc trong đàn gà, thả con săn sắt bắt con cá sộp,... -
송송
{ finely } đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng -
송수화기
송수화기 [送受話器] (탁상 전화 등의) { a handset } máy thu phát cầm tay -
송신
▷ 송신기 { a transmitter } người truyền; vật truyền, rađiô máy phát, ống nói (của máy điện thoại), ▷ 송신자 { the sender... -
송아지
calves> con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh... -
송알송알
2 [술·고추장이 괴어 끓는 모양] { fermenting } lên men; ủ men -
송액
송액 [松液] { rosin } côlôfan, xát côlôfan (vào vĩ, vào dây đàn viôlông...) -
송어
송어 [松魚] 『魚』 { a trout } (단수·복수 동형) (động vật học) cá hồi, (thông tục) con đĩ già, câu cá hồi -
송이
송이1 (꽃의) { a flower } hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, (số nhiều) lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi... -
송장
{ a corpse } xác chết, thi hài, { a cadaver } xác chết, tử thi, (俗) { a stiff } cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết,... -
송전
electric (power) supply (tech) nguồn cung cấp điện lực -
송진
송진 [松津] { resin } nhựa (cây), { rosin } côlôfan, xát côlôfan (vào vĩ, vào dây đàn viôlông...) -
송축
송축 [頌祝] { blessing } phúc lành, kinh (được đọc trước và sau khi ăn), hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn, { a eulogy... -
송치
송치 [送致] { sending } sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu, { transmittance } sự truyền, hệ số truyền, { commitment... -
송판
{ a deal } gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch,... -
송풍
송풍 [送風] { ventilation } sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, (y học) sự lọc (máu) bằng oxy, sự đưa ra bàn luận rộng... -
송화
송화 [送話] { transmission } sự chuyển giao, sự truyền, ▷ 송화기 { a transmitter } người truyền; vật truyền, rađiô máy phát,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.