- Từ điển Hàn - Việt
쇠스랑
쇠스랑 『農』 {a rake } kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng, cái cào, cái cào than; que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc), cào, cời, tìm kỹ, lục soát, nhìn bao quát, nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra, (quân sự) quét, lia (súng...), cáo sạch đi, cào vào, lấy cào gạt vào, cào sạch, cào bới ra, cào xới lên, cào gọn lại (thành đống), khơi lại, nhắc lại, (xem) coal, sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...), làm nghiêng về phía sau, nhô ra (cột buồm), nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)
{a scraper } người nạo, người cạo, người kéo viôlông cò cử, cái nạo, vật dụng dùng để cạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
쇠약
쇠약 [衰弱] { weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình),... -
쇠양배양하다
쇠양배양하다 { thoughtless } không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận,... -
쇠오리
쇠오리 『鳥』 [오릿과의 물새] { a teal } (단수·복수 동형) (động vật học) mòng két, (집합적) { teal } (động vật học)... -
쇠잔
쇠잔 [衰殘] { emaciation } sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất,... -
쇠줄
{ a cable } dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ... -
쇠지레
쇠지레 { a crowbar } cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy -
쇠진
쇠진 [衰盡] { decay } tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát,... -
쇠창살
{ a grate } vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát (thành... -
쇠톱
쇠톱 { a hacksaw } cái cưa kim loại, cưa bằng cưa kim loại -
쇠통
{ a tank } thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), xe tăng -
쇠퇴
쇠퇴 [衰退] { a decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc... -
쇠하다
{ decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi,... -
쇠황조롱이
쇠황조롱이 『鳥』 [아메리카산의 매] { a merlin } (động vật học) chim cắt êxalon -
쇤네
쇤네 { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { me } tôi, tao, tớ -
쇳돌
쇳돌 { ore } quặng, (thơ ca) kim loại -
쇼
쇼 { a show } sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài,... -
쇼룸
쇼룸 [진열실] { a showroom } nơi trưng bày; phòng để trưng bày (hàng hoá để bán ); phòng triển lãm -
쇼맨
쇼맨 { a showman } ông bầu (gánh xiếc...), ▷ 쇼맨십 { showmanship } nghệ thuật quảng cáo của ông bầu, (nghĩa bóng) tài tự... -
쇼트
쇼트1 『야구』 { shortstop } chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh), 2 [단편 영화] { a short } ngắn, cụt, lùn, thấp... -
쇼트닝
쇼트닝 [유지 제품] { shortening } sự thu ngắn lại, mỡ pha vào bánh cho xốp giòn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.