- Từ điển Hàn - Việt
수상
▷ 수상 버스 a water-bus ca nô (chở khách)
{a seaplane } thuỷ phi cơ
{a hydroplane } máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ, xuồng máy lướt mặt nước
☞ 손금▷ 수상술 {palmistry } thuật xem tướng tay
{chiromancy } thuật xem tướng tay
{televise } truyền hình
{the telescreen } màn ảnh đài truyền hình
수상 [首相] {the prime minister } thủ tướng chính phủ
{the premier } thủ tướng, (từ lóng) nhất, đầu
the chancellor(독일의) đại pháp quan; quan chưởng ấn, thủ tướng (áo, Đức), hiệu trưởng danh dự trường đại học
▷ 수상직 {premiership } chức vị thủ tướng; nhiệm kỳ của một thủ tướng
{mysterious } thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn
{questionable } đáng ngờ, đáng nghi ngờ
{dubious } lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự
{doubtful } nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc
{unreliable } không tin cậy được (người); không đáng tin, không xác thực (tin tức)
{suspicious } đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
{shady } có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi, hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ẩn náu
(口) {fishy } (thuộc) cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, (từ lóng) đáng nghi, ám muội
{queer } lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, (từ lóng) say rượu, giả (tiền), tình dục đồng giới, (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà, người tình dục đồng giới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả, (từ lóng) làm hại, làm hỏng, làm cho cảm thấy khó chịu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi
{dubiously } hồ nghi, ngờ vực
{doubtfully } nghi ngại, hồ nghi
{suspiciously } có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ, gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
{queerly } kỳ cục, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, đồng tình luyến ái, khó ở, chóng mặt, không khoẻ, khó chịu
{recognize } công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
수상꽃차례
수상 꽃차례 [穗狀-] 『植』 { spike } (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con... -
수상돌기
수상 돌기 [樹狀突起] 『生』 { a dendrite } đá (giống) hình cây, khoáng vật (giống) hình cây, hình cây (trong khoáng vật) -
수생
▷ 수생 생물학 { hydrobiology } sinh vật học thủy sinh, { a hydrophyte } (thực vật học) cây ở nước -
수석
[우두머리가 되는 사람] { the head } cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi),... -
수선거리다
{ buzz } tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cưa... -
수성
(英) { distemper } tình trạng khó ở, tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình trạng bực bội, tình... -
수세
{ the defensive } có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để... -
수세미
{ a luffa } (thực) xơ mướp, { a loofah } (thực vật học) cây mướp -
수세미외
{ a luffa } (thực) xơ mướp -
수소
수소 (거세하지 않은) { a bull } bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao kim ngưu, người đầu cơ giá lên... -
수속
수속 [手續] (a) procedure thủ tục, (a) process quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất,... -
수송
수송 [輸送] { transport } sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân ((cũng)... -
수수
{ durra } (thực vật học) cây kê Ân,độ, a kaoliang(고량) (thực vật học) cao lương, { a sorghum } (thực vật học) cây lúa miến,... -
수수하다
{ plain } đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản dị, thường; đơn... -
수술
-cia> (vt của central intelligence agency) cơ quan tình báo trung ương của hoa kỳ, { an operation } sự hoạt động; quá trình hoạt... -
수습
수습 [收拾] { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự... -
수식
수식 [修飾]1 [장식] (a) decoration sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương; huy chương, { ornamentation } sự... -
수신
수신 [受信] { reception } sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...), sự đón... -
수심
▷ 수심 측량 { sounding } nghe kêu, kêu, rỗng (lời hứa, lối hành văn...), tiếng kêu, (y học) sự gõ để nghe bệnh, sự dò... -
수압
{ a piezometer } cái đo áp suất, { a penstock } cửa cống, (kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.