- Từ điển Hàn - Việt
숱하다
숱하다 [많다] {plentiful } sung túc, phong phú, dồi dào
{abundant } phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật
{copious } phong phú, dồi dào, hậu hỉ
{rich } giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...), bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu), thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi), rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện)
{numerous } đông, đông đảo, nhiều, có vần, có nhịp điệu (văn, thơ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
숲
(나무 그늘의 잡초를 베어 낸, 작은) { a grove } lùm cây, khu rừng nhỏ, (크고 자연 그대로의) { a forest } rừng, (pháp lý)... -
쉬
쉬2 (소아어) { piddling } tầm thường, không quan trọng; nhỏ, { piddle } (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn, (thông... -
쉬다
{ spoil } (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh... -
쉬르리얼리스트
쉬르리얼리스트 [초현실주의자] { a surrealist } siêu hiện thực, (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa siêu hiện thực -
쉬르리얼리즘
쉬르리얼리즘 [초현실주의] { surrealism } (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực, ㆍ 쉬르리얼리즘의 { surrealistic } (thuộc)... -
쉬엄쉬엄
{ intermittently } từng cơn từng hồi, không liên tục -
쉬이
쉬이1 [쉽게] { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem)... -
쉬파리
쉬파리 『昆』 { a blowfly } ruồi xanh, nhặng -
쉰
쉰 { fifty } năm mươi, bao nhiêu là, vô số, số năm mươi, nhóm năm mươi (người, vật...), (số nhiều) (the fifties) những năm... -
쉼표
쉼표 [-標] 『樂』 { a rest } sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư... -
쉽다
쉽다1 [용이하다] { easy } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết... -
쉽사리
{ readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì -
슈거
슈거 { sugar } đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường;... -
슈미즈
슈미즈 { a chemise } áo lót phụ nữ, (메리야스제) { a vest } áo lót, (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban... -
슈샤인
슈샤인 { shoeshine } (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đánh giày -
슈토크
슈토크 (독) { stock } kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học)... -
슈트
슈트 『야구』 { shoot } cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...),... -
슈트케이스
슈트케이스 { a suitcase } cái va li -
슈퍼
슈퍼 super(-) (thông tục) thượng hảo hạng, vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) ((cũng)... -
슈퍼마켓
슈퍼마켓 { a supermarket } cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.