- Từ điển Hàn - Việt
스노
스노 [눈] {snow } (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi, vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc, (từ lóng) chất côcain, tuyết rơi, rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết, làm cho bạc như tuyết, làm nghẽn lại vì tuyết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng), dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
스님
(호칭) (the) rev (viết tắt) của revolution, vòng quay, quay, xoay, (=reverend) đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng, (reverend)... -
스럽다
{ seem } có vẻ như, dường như, coi bộ, vì một lý do nào đó (nên) không..., được ai cho là giải pháp tốt nhất -
스르르
스르르 { lightly } nhẹ, nhẹ nhàng, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ... -
스름하다
{ somewhat } hơi, gọi là, một chút, 2 (형상이) { somewhat } hơi, gọi là, một chút -
스릴
스릴 [전율] { a thrill } sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ), (y học) sự run; tiếng... -
스마트하다
스마트하다 [맵시있고 말쑥하다] { stylish } bảnh bao, diện; hợp thời trang, (thông tục) kiểu cách, { smart } sự đau đớn,... -
스멀거리다
스멀거리다 [근질거리다] { itch } sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa,... -
스멀스멀
스멀스멀 { itchy } ngứa; làm ngứa, { creepy } rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc,... -
스모그
스모그 { smog } khói lẫn sương -
스모킹
스모킹 { smoking } sự hút thuốc; hành động hút thuốc, thói quen hút thuốc -
스무
스무 { twenty } hai mươi, tôi đã nói với nó nhiều lần, số hai mươi, (số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến... -
스무드하다
스무드하다 { smooth } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã,... -
스물
스물 { twenty } hai mươi, tôi đã nói với nó nhiều lần, số hai mươi, (số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến... -
스미다
{ penetrate } thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...), làm thấm nhuần, (nghĩa bóng)... -
스스럼없다
스스럼없다 { unreserved } không dành riêng (ghế, chỗ ngồi...), không hạn chế, hoàn toàn, không dè dặt, cởi mở (người),... -
스스럼없이
스스럼없이 { unreservedly } không dè dặt, cởi mở, { freely } tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng -
스스럽다
스스럽다 { reserved } dành, dành riêng, dành trước, kín đáo; dè dặt, giữ gìn, dự bị, dự trữ, { constrained } ngượng nghịu,... -
스승
스승 { a teacher } giáo viên, cán bộ giảng dạy, { a mentor } người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, (sinh vật... -
스웨덴
▷ 스웨덴 사람 { a swede } (thực vật học) của cải thuỵ điển, (swede) người thuỵ điển, ▷ 스웨덴어 { swedish } (thuộc)... -
스웨이드
스웨이드 [새끼양 등의 속가죽을 부드럽게 보풀린 가죽] { suede } cách viết khác : suède, { suede } cách viết khác :...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.