Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시일

시일 [時日]1 [때와 날] {the date } quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp, đề ngày tháng; ghi niên hiệu, xác định ngày tháng, xác định thời đại, (thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai), có từ, bắt đầu từ, kể từ, đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời, (thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)


{the day } ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người, ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi, (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất, đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức, sung sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm, (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành, đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội), đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội), cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời, sa cơ lỡ vận, chết, (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời, chào hỏi ai, không hơn, không kém; vừa đúng, đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi, đúng hẹn, dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần), tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá, sống lay lất, sống lần hồi qua ngày, hưởng một ngày vui, những người của thời cuộc, (xem) name, (xem) red,letter


2 [기일·기한] {time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen, (âm nhạc) nhịp, hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian, thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến, (xem) behind, đẻ non (trẻ), đi trước thời đại, suốt, luôn luôn, lúc nào cũng, giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy, (xem) being, thỉnh thoảng, đôi lúc, trì hoãn, kéo dài thời gian, đúng lúc; đúng nhịp, (xem) no, (xem) keep, lấy lại thời gian đã mất, không đúng lúc; không đúng nhịp, chào hỏi (ai), tuổi (của người), thời gian vui thích thoải mái được trải qua, chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...), điều chỉnh (cho đúng nhịp)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 시장기

    시장기 [-氣] { hunger } sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết,...
  • 시장성

    시장성 [市場性] { marketability } tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được
  • 시적

    시적 [詩的] { poetic } (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ, hợp với thơ, hợp với nhà thơ, có chất thơ, đầy thi...
  • 시적시적

    시적시적 { reluctantly } miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó làm, { unwillingly...
  • 시절

    2 [일정한 시기] { the time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời,...
  • 시점

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { a viewpoint } chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn, quan điểm, điểm nhìn
  • 시정

    시정 [市井]1 [인가가 모인 곳] { a town } thành phố, thị xã, dân thành phố, bà con hàng phố, phố (nơi có phố xá đông đúc...
  • 시제

    시제 [時制] 『문법』 { a tense } (ngôn ngữ học) thời (của động từ), căng, căng thẳng, găng
  • 시조

    시조 [始祖] { the founder } thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm...
  • 시종

    { throughout } từ đầu đến cuối, khắp, suốt, 시종 [侍從] { a chamberlain } viên thị trấn, ㆍ 시종 일관 { consistently } (: with)...
  • 시주

    시주 [施主] 『불교』 (사람) { a donor } người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng, { a benefactor } người làm...
  • 시즌

    시즌 { a season } mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen (với...
  • 시지에스단위

    { the c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ...
  • 시집

    an anthology(명시선) hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))
  • 시창

    { the poop } phần đuôi tàu, sàn tàu cao nhất ở phía đuôi, vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu), hứng (sóng)...
  • 시책

    시책 [施策] (정책) { a measure } sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới...
  • 시청

    [주의] { attention } sự chú ý, sự chăm sóc, (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm, (xem)...
  • 시청각

    { a language laboratory } phòng luyện nghe của người học ngoại ngữ
  • 시청자

    { a televiewer } người xem truyền hình
  • 시초

    시초 [始初] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top