Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

식료

식료 [食料] {food } đồ ăn, thức ăn, món ăn, (định ngữ) dinh dưỡng, làm cho suy nghĩ, chết đuối, làm mồi cho cá, chết, đi ngủ với giun, (xem) powder


{fare } tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng, có sức khoẻ tốt, công việc làm ăn ổn thoả, ăn ngon, tâm đầu hợp ý với ai, có sức khoẻ kém, công việc làm ăn gặp khó khăn, gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 식료품

    { groceries } hàng tạp phẩm, { eatables } những thứ ăn được; thức ăn; đồ ăn, { a grocer } người bán tạp phẩm (gia vị, chè,...
  • 식모

    { a maidservant } người hầu gái, người đầy tớ gái, { a maid } con gái; thiếu nữ, đầy tớ gái, người hầu gái, { a housemaid...
  • 식목

    (美) { arbor day } (từ mỹ,nghĩa mỹ), uc ngày hội trồng cây mùa xuân
  • 식물

    식물 [植物] { a plant } thực vật, cây (nhỏ), sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà...
  • 식물성

    식물성 [植物性] { vegetability } tính chất cỏ cây, có liên quan đến hệ thực vật
  • 식물채집

    { herborization } sự sưu tập cây cỏ, ㆍ 식물채집을 하러 가다 go botanizing[herborizing / plant collecting] </li></ul></li></ul>▷...
  • 식물학

    식물학 [植物學] { botany } thực vật học, ▷ 식물학자 { a botanist } nhà thực vật học
  • 식민지

    식민지 [植民地] { a colony } thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn,...
  • 식산

    { industry } công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề làm ăn, { production...
  • 식상

    { indigestion } (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội, [물림] { surfeit }...
  • 식생

    식생 [植生] 『生』 { vegetation } cây cối, cây cỏ, thực vật, (sinh vật học) sự sinh dưỡng, (y học) sùi
  • 식생활

    (식사의 질·양) { diet } nghị viên (ở các nước khác nước anh), hội nghị quốc tế, ((thường) ở Ê,cốt) cuộc họp một...
  • 식성

    식성 [食性] { taste } vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn),...
  • 식세포

    식세포 [食細胞] 『生』 { a phagocyte } (sinh vật học) thực bào
  • 식욕

    식욕 [食慾] { appetite } sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát, (tục ngữ) càng ăn càng thấy...
  • 식육

    식육 [食肉]1 [식용육] { meat } thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng...
  • 식이

    식이 [食餌] { a diet } nghị viên (ở các nước khác nước anh), hội nghị quốc tế, ((thường) ở Ê,cốt) cuộc họp một ngày,...
  • 식인

    { cannibalism } tục ăn thịt người, { a cannibal } người ăn thịt người, thú ăn thịt đồng loại
  • 식자

    식자 [植字] { typesetting } xếp chữ, { composing } sự sáng tác, (ngành in) sự sắp chữ, { composition } sự hợp thành, sự cấu...
  • 식중독

    식중독 [食中毒] [음식 중독] { food poisoning } sự trúng độc thức ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top