- Từ điển Hàn - Việt
신교
{religion } tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành, sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm
{a creed } tín điều, tín ngưỡng
{faith } sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực, sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo
신교 [新敎] {Protestantism } (tôn giáo) đạo Tin lành
▷ 신교도 {a Protestant } người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị, Protestant (tôn giáo) người theo đạo Tin lành, phản kháng, phản đối, kháng nghị, Protestant (tôn giáo) (thuộc) đạo Tin lành
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
신권
▷ 신권 정치 (a) theocracy(▶ 국가의 뜻일 경우는 가산 명사) (triết học) chính trị thần quyền -
신근
신근 [伸筋] 『解』 { a protractor } thước đo góc (hình nửa vòng tròn), (giải phẫu) cơ duỗi -
신기료장수
{ a shoemaker } thợ đóng giày, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu, { a cobbler } lát (đường...) bằng đá lát,... -
신기루
신기루 [蜃氣樓] { a mirage } (vật lý) ảo tượng, ảo vọng -
신기축
신기축 [新機軸] (an) innovation sự đưa vào những cái mới, sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới, sự... -
신념
신념 [信念] (a) belief lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tin tưởng, không thể tin được, theo sự hiểu biết chắc chắn của... -
신다
mặc, đeo. -
신대륙
[아메리카 대륙] { the new world } châu mỹ -
신데렐라
신데렐라 [하루 아침에 명사가 된 사람] { a cinderella } tài năng chưa được biết đến -
신도
신도 [信徒] { a believer } người tin, tín đồ, { a devotee } người mộ đạo, người sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt... -
신드롬
신드롬 { a syndrome } (y học) hội chứng -
신디케이트
신디케이트 『經』 { a syndicate } xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng... -
신랑
신랑 [新郞] { a bridegroom } chú rể, { a groom } người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom),... -
신령
신령 [神靈] [신] { a god } thần, (god) chúa, trời, thượng đế, cầu chúa, cầu trời, có trời biết, trời, lạy chúa, nếu... -
신망
{ prestige } uy tín; thanh thế -
신명
신명 [神明] { a deity } tính thần, vị thần, chúa trời, thượng đế, { a divinity } tính thần thánh, thần thánh, người đáng... -
신명지다
신명지다 { merry } vui, vui vẻ, (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu, { cheerful... -
신묘
{ marvelous } như marvellous, { wondrous } (thơ ca); (văn học) kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ, lạ lùng, kỳ diệu -
신문기자
{ a newsman } ký giả; nhà báo, { a newspaperman } nhà báo, chủ báo, chủ hãng thông tin, { a journalist } nhà báo -
신문지
신문지 [新聞紙] { a newspaper } báo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.