- Từ điển Hàn - Việt
신선
{an immortal } bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi, người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử, viện sĩ (viện hàn lâm khoa học Pháp), (số nhiều) những vị thần bất tử, (số nhiều) (sử học) đội cận vệ hoàng gia (Ba tư)
▷ 신선경 [-境] {a fairyland } tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
신선 [新鮮] {freshness } sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ khắn, sảng khoái
{new } mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), mới từ (nơi nào đến), chưa quen, (xem) leaf, mới ((thường) trong từ ghép)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
신선미
신선미 [新鮮味] { freshness } sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ... -
신성
{ divinity } tính thần thánh, thần thánh, người đáng tôn sùng, người được tôn sùng, thân khoa học (ở trường đại học),... -
신세계
신세계 [新世界]1 [새로운 세계] { a new world } châu mỹ -
신속
신속 [迅速] { promptness } sự mau lẹ, sự nhanh chóng, sự sốt sắng, { quickness } sự nhanh, sự mau chóng, sự tinh, sự thính (mắt,... -
신신부탁
신신 부탁 [申申付託] (an) entreaty sự khẩn nài, lời cầu khẩn, lời nài xin, { solicitation } sự khẩn khoản, sự nài xin, sự... -
신실하다
{ sincere } thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn, { faithful } trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm,... -
신심
신심 [信心] { faith } sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành;... -
신앙
신앙 [信仰] [종교적 믿음] { faith } sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam... -
신약
신약 [信約] { a covenant } hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng... -
신어
{ a neologism } từ mới, sự dùng từ mới, ▷ 신어 사용 { neologism } từ mới, sự dùng từ mới, ㆍ 신어 사용자 { a neologist... -
신열
신열 [身熱] (a) fever cơn sốt, bệnh sốt, sự xúc động, sự bồn chồn, làm phát sốt, làm xúc động, làm bồn chồn; kích... -
신용도
신용도 [信用度] { credit rating } sự đánh giá mức độ tín nhiệm -
신용장
{ a credit } sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự... -
신우
▷ 신우염 『醫』 { pyelitis } (y học) viêm bể thận -
신원보증
▷ 신원 보증서 { a reference } sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết... -
신음
신음 [呻吟] { a groan } sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn... -
신의
신의 [信義] { faith } sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành;... -
신인
▷ 신인 동형 { anthropomorphism } thuyết hình người, (스포츠의) { a rookie } (quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh -
신임
신임 [信任] { confidence } sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự... -
신임장
신임장 [信任狀] { credentials } giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.