Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

신조

Mục lục

신조 [信條]1 [신앙의 조목] {a creed } tín điều, tín ngưỡng


2 [신념] {a belief } lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tin tưởng, không thể tin được, theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác, khó mà tin được


[주의] {a principle } gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế, nguyên tắc cấu tạo (máy), (hoá học) yếu tố cấu tạo đặc trưng


(말 등을) {mint } (thực vật học) cây bạc hà, (Ê,cốt) mục đích, ý đồ, sự cố gắng, cố gắng, nhằm, ngắm, sở đúc tiền, (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận, (nghĩa bóng) nguồn cung cấp, nguồn phát minh, nguồn sáng chế, đúc (tiền), (nghĩa bóng) đặt ra, tạo ra, mới, chưa dùng (tem, sách)


{coin } đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, ăn miếng trả miếng, đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền, tạo ra, đặt ra, hái ra tiền, vắt óc nghĩ mẹo làm tiền


{a neologism } từ mới, sự dùng từ mới



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 신중

    신중 [愼重] { prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan; tính khôn ngoan, { discretion...
  • 신진대사

    2 [새것·묵은 것의 교체] { renewal } sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại,...
  • 신참

    신참 [新參] (고참에 대하여) { a newcomer } người mới đến, (英) { a freshman } học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher),...
  • 신천옹

    신천옹 [信天翁] 『鳥』 { an albatross } chim hải âu lớn
  • 신천지

    신천지 [新天地] [신세계] { a new world } châu mỹ
  • 신청서

    (용지) an application (form) mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc, { an application blank } mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin...
  • 신체

    신체 [身體] { the body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng,...
  • 신체검사

    (美口) { a physical } (thuộc) vật chất, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên, (thuộc) vật lý; theo vật...
  • 신체장애

    { the disabled } người tàn tật
  • 신출귀몰

    신출귀몰 [神出鬼沒] { elusiveness } tính hay lảng tránh; tính chất lảng tránh
  • 신출내기

    신출내기 [新出-] { a greenhorn } người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ...
  • 신탁기금

    신탁 기금 [信託基金] { a trust fund } tài sản được giữ ủy thác cho ai
  • 신탄

    { fuel } chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, lửa cháy đổ thêm dầu, cung cấp chất đốt, lấy chất đốt (tàu...)
  • 신통

    신통 [神通] { supernaturalness } tính chất siêu tự nhiên, { wonder } vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều...
  • 신하

    { a retainer } sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng, tiền trả trước cho luật sư, người hầu cận,...
  • 신학

    신학 [神學] { theology } thần học, { divinity } tính thần thánh, thần thánh, người đáng tôn sùng, người được tôn sùng, thân...
  • 신혼여행

    신혼 여행 [新婚旅行] { a honeymoon } tuần trăng mật, hưởng tuần trăng mật
  • 신화

    신화 [神化] { deification } sự phong thần, sự tôn làm thần, sự tôn sùng (như thần thánh), sự sùng bái, { apotheosis } ə,pɔθi'ousi:z/,...
  • 신흥

    ▷ 신흥 도시 { a new town } khu dân cư được xây dựng khẩn trương dưới sự tài trợ của nhà nước
  • 실 (재봉용) { thread } chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top