- Từ điển Hàn - Việt
십팔번
십팔번 [十八番] [십팔번째] {the eighteenth } thứ mười tám, một phần mười tám, người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám
{No } không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
싱겁다
[별 맛이 없다] { flat } dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ mỹ,nghĩa mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn,... -
싱글벙글
{ smilingly } một cách hớn hở; tươi cười -
싱글히트
싱글 히트 『야구』 { a single } đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy,... -
싱싱하다
{ juicy } có nhiều nước (quả, thịt, rau...), ẩm ướt (thời tiết), (thông tục) hay, lý thú, rôm rả, (nghệ thuật), (từ lóng)... -
싱커
싱커 『야구』 { a sinker } người làm chìm, người đánh chìm, người đào giếng; thợ đào giếng mỏ, chì (cục chì buộc... -
싱크로트론
싱크로트론 『理』 { a synchrotron } (vật lý) xincrôtron -
싶다
2 […일 것 같다] (서술적) { look } cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt... -
싸개
싸개1 [포장용 종이·헝겊] { a wrapper } tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà), người bao gói; giấy gói, vải... -
싸개통
싸개통 { a scramble } sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất... -
싸느랗다
싸느랗다 { cool } mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt... -
싸늘하다
싸늘하다1 [한랭하다] { cold } lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm... -
싸다니다
{ loiter } đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng, { roam } cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, đi chơi rong; đi lang thang -
싸리
▷ 싸리비 { a besom } chổi sể, (Ê,cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi), lấy vợ mà không cưới xin gì,... -
싸움터
싸움터 { a battlefield } chiến trường, { the front } (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...);... -
싸잡다
{ include } bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả -
싸하다
싸하다 (박하 맛처럼) { minty } có bạc hà, có mùi bạc hà, { mentholated } có tẩm bạc hà, { cool } mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội,... -
싹
싹11 { a bud } chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy chồi,... -
싹둑거리다
싹둑거리다 { slice } miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish,slice), (như) slice,bar, (ngành... -
싹수
{ promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực... -
싹싹
싹싹1 [완전히] { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, [힘들여] { roughly } ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.