- Từ điển Hàn - Việt
쌔비다
쌔비다 [훔치다] {swipe } (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều (crikê), (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều (crikê), làm việc vất vả, (từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật, (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ((nghĩa bóng) crickê), (từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật
{steal } ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn, đi lén, lẻn, đi lén, khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn đến cạnh, lẻn đến bên, lẻn vào, lén vào, lén thoát, chuồn khỏi, lẻn đến gần, phỗng tay trên ai
{pilfer } ăn cắp vặt
{filch } ăn cắp, xoáy, móc túi
(口) {sneak } người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hớt lẻo, đức mách lẻo, (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất (crickê), trốn, lén,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mách lẻo,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ăn cắp, xoáy, mang lén, đưa lén, lén lút lẩn tránh (công việc...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
쌨다
쌨다 { plentiful } sung túc, phong phú, dồi dào, { abundant } phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật -
써내다
{ write } viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thư ký, viết, viết, thảo ra, soạn,... -
써넣다
interline(행간에) viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có), may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài... -
써다
써다 [조수가 밀리다] { ebb } triều xuống ((cũng) ebb,tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp, ở trong tình hình khó khăn,... -
써레
써레 『農』 { a harrow } cái bừa, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go, bừa (ruộng...), (nghĩa bóng) làm... -
써먹다
써먹다 { use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi,... -
썩
썩11 [대단히] { very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay, { exceedingly } quá chừng, cực... -
썩다
썩다1 [부패하다] { rot } sự mục nát, sự thối rữa, (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot), ((thường)... -
썩초
(英俗) { a gasper } (từ lóng) thuốc lá rẻ tiền -
썰다
썰다 { cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ,... -
썰매
썰매 { a sled } xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo), đi bằng xe trượt tuyết, chở bằng xe trượt tuyết, (英) { a sledge... -
썰썰하다
썰썰하다 { hungry } đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn, làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn), (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát,... -
쏘개질
쏘개질 { taletelling } cách viết khác : talebearing -
쏘다니다
{ loiter } đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng -
쏘아올리다
(미사일 등을) { launch } xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến), xuồng du lịch, sự hạ thuỷ (tàu), hạ thuỷ (tàu), ném,... -
쏟아지다
{ spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra,... -
쏠다
쏠다 { gnaw } gặm, ăn mòn, cào (ruột) (đói), giày vò, day dứt, { nibble } sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm... -
쐐기
(바퀴나 통의) { a chock } vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn), (kỹ thuật) nệm,... -
쐐기풀
쐐기풀 『植』 { a nettle } (thực vật học) cây tầm ma, như ngồi phải gai, dũng cảm đương đầu với khó khăn, cứ dũng cảm... -
쐬다
{ air } không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.