- Từ điển Hàn - Việt
쓸개
{the gall } mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược, cái đáng căm ghét, sự hằn học, ngòi bút châm biếm cay độc, (thực vật học) mụn cây, vú lá, vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...), chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...), sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...), làm sầy da, làm trượt da, làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái
▷ 쓸개즙 『生理』 {bile } mặt, tính cáu gắt, chọc tức ai, làm ai phát cáu
{gall } mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược, cái đáng căm ghét, sự hằn học, ngòi bút châm biếm cay độc, (thực vật học) mụn cây, vú lá, vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...), chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...), sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...), làm sầy da, làm trượt da, làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
쓸데
쓸데 [쓰일 자리] (a) use sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có... -
쓸데없다
쓸데없다 [쓸모 없다] { useless } vô ích, vô dụng; không dùng được, (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi, { unserviceable... -
쓸데없이
쓸데없이 { uselessly } vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào, (thgt)... -
쓸모
쓸모 { use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi,... -
쓸쓸하다
쓸쓸하다1 [적적하다] { lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, { lonesome } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô... -
쓸음질
쓸음질 { filing } sự giũa, (số nhiều) mạt giũa -
씀바귀
씀바귀 『植』 { a lettuce } rau diếp -
씀씀이
씀씀이 { expenditure } sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn, { expense } sự tiêu; phí tổn, (số nhiều)... -
씨돼지
씨돼지 (수컷) { a boar } lợn đực, thịt lợn đực -
씨름
씨름1 (운동) { wrestling } (thể dục,thể thao) sự đấu vật, (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại -
씨말
{ a stud } lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật), đinh đầu lớn (đóng... -
씨방
씨방 [-房] 『植』 { an ovary } (động vật học) buồng trứng, (thực vật học) bầu (nhuỵ hoa) -
씨식잖다
씨식잖다 [같잖고 되잖다] { wanting } (+ in) thiếu, không có, (thông tục) ngu, đần, thiếu, không có, { inferior } dưới, thấp... -
씨실
씨실 { the woof } sợi khổ (của tấm vải), { the weft } sợi khổ, sợi ngang (trong tấm vi), vi -
씨알
{ seed } hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông tục)... -
씨암탉
{ a breeder } người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor) -
씨젖
씨젖 『植』 { an albumen } lòng trắng, trứng, (hoá học) anbumin, (thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ, { an endosperm } (thực vật... -
씨족
씨족 [氏族] (공동 조상을 가진) { a clan } thị tộc, bè đảng, phe cánh, [일가] { a family } gia đình, gia quyến, con cái trong... -
씨줄
씨줄1 [피륙의 씨] { the woof } sợi khổ (của tấm vải), { the weft } sợi khổ, sợi ngang (trong tấm vi), vi -
씩둑거리다
{ prattle } chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn, { chatter } tiếng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.