- Từ điển Hàn - Việt
아랫배
the belly(▶ 위 등을 포함하는 일도 있음) bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc, (thường) + out phồng ra (cánh buồm...)
(婉) {the stomach } dạy dày, bụng, sự đói, sự thèm ăn, tinh thần, bụng dạ, tự cao tự đại, tự kiêu, ăn, nuốt, (nghĩa bóng) cam chịu (nhục); nuốt (hận)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
아랫수염
{ a goatee } chòm râu dê -
아량
아량 [雅量] { tolerance } lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y học) sự chịu được... -
아련하다
아련하다 { dim } mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ,... -
아령
아령 [啞鈴] { a dumbbell } quả tạ, người ngốc nghếch -
아롱다롱하다
아롱다롱하다 { spotted } lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn, { mottled } lốm đốm, có vằn, {... -
아롱아롱하다
아롱아롱하다 { mottled } lốm đốm, có vằn, { variegated } ☞ 아롱다롱하다 có đốm màu khác nhau, lẫn màu -
아롱이
아롱이 [반점] { spots } hàng bán trả tiền ngay, marking(짐승의 털가죽·새의 깃털 등의) sự ghi nhãn, sự đánh dấu/ghi dấu,... -
아롱지다
아롱지다1 [아롱아롱한 무늬가 있다] { spotted } lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn, { mottled... -
아뢰다
아뢰다 { tell } nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật... -
아류
아류 [亞流]1 [같은 유파의 사람] { a follower } người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước,... -
아르
아르 [면적의 단위] an are(기호 a) a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2) -
아르곤
아르곤 『化』 { argon } (hoá học) agon -
아르메니아
▷ 아르메니아 사람 { an armenian } (thuộc) ac,mê,ni, người ac,mê,ni, tiếng ac,mê,ni, ▷ 아르메니아어 { armenian } (thuộc) ac,mê,ni,... -
아르에이치
아르에이치 { rh } vt của right hand tay phải -
아르헨티나
{ the argentine } (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại mạ bạc, (động vật học) cá quế bạc, (khoáng chất) đá... -
아름
아름 { an armful } ôm (đầy) -
아름다움
아름다움 { beauty } vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài,... -
아름답다
아름답다1 { beautiful } đẹp; hay, tốt, tốt đẹp, lovely(▶ 칭찬이나 애정을 불러일으킴) đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ... -
아리다
아리다1 (맛이) { hot } nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy,... -
아리땁다
아리땁다 { pretty } xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt...,(mỉa mai) hay gớm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.