- Từ điển Hàn - Việt
아옹다옹하다
{dispute } cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến, bàn cãi, tranh luận, cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề), chống lại, kháng cự lại, tranh chấp
{argue } chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...), cãi lý, cãi lẽ
{altercate } cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu
{bicker } cãi nhau vặt, róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa), lấp lánh (ánh đèn...)
{wrangle } sự cãi nhau, cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả
{squabble } sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau, cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt, (ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
아옹하다
아옹하다1 [굴·구멍 등이 쏙 오므라져 들어가 있다] { hollow } rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng... -
아우성
아우성 { a shout } tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng)... -
아우타르키
아우타르키 [자급 자족주의] { autarchy } chủ quyền tuyệt đối, (như) autarky, { autarky } chính sách tự cấp tự túc; sự tự... -
아우트라인
아우트라인 { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những... -
아욱
아욱 『植』 a mallow(특히 당아욱) (thực vật học) cây cẩm quỳ -
아울러
{ besides } ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra -
아음
{ a velar } (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm), (ngôn ngữ học) âm vòm mềm -
아이
children> đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có... -
아이고
why! tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, { kim } -
아이디어
아이디어 { an idea } quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung,... -
아이러니
아이러니 (an) irony giống thép, giống gang, sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm, socratic -
아이러니컬하다
아이러니컬하다 { ironical } mỉa, mỉa mai, châm biếm -
아이론
아이론 [다리미] { an iron } sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng,... -
아이리스
아이리스 『植』 { an iris } (giải phẫu) mống mắt, tròng đen, (thực vật học) cây irit, (khoáng chất) đá ngũ sắc, cầu vòng -
아이보리
아이보리1 [상아·상아색] { ivory } ngà (voi...), màu ngà, (số nhiều) đồ bằng ngà, (từ lóng) (cũng) số nhiều, răng, (số... -
아이비리그
아이비 리그 { the ivy league } nhóm các trường đại học nổi tiếng ở miền Đông nước mỹ -
아이비아르디
아이비아르디 [국제 부흥 개발 은행] { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học)... -
아이소토프
아이소토프 [동위 원소] { an isotope } (hoá học) chất đồng vị -
아이스
아이스 { ice } băng nước đá, kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh... -
아이스크림
(英) { an ice } băng nước đá, kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.