Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아콸렁

아콸렁 [고압 압축 공기가 든 수중 호흡기] Aqualung(▶ 상표명) thiết bị được thợ lặn mang theo để thở dưới nước, Đồ lặn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아퀴

    { finishing } (kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối, (nghành dệt) sự hồ (vải), kết thúc, kết liễu, { settlement } sự giải quyết,...
  • 아탄

    { brown coal } than bùn
  • 아템포

    아 템포 『樂』 { a tempo } (âm nhạc) độ nhanh, nhịp, nhịp độ
  • 아토니

    아토니 『醫』 { atony } (y học) sự mất sức trương
  • 아토미즘

    아토미즘 『理』 { atomism } thuyết nguyên tử
  • 아토믹

    아토믹 { atomic } (thuộc) nguyên tử
  • 아톰

    아톰 [원자] { an atom } nguyên tử, (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu, (định ngữ) (thuộc) nguyên tử
  • 아트

    아트 (an) art tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời...
  • 아트로핀

    아트로핀 『化』 { atropine } (dược học) atropin
  • 아틀라스

    아틀라스1 『그神』 { atlas } tập bản đồ, giấy vẽ khổ rộng, (kiến trúc) cột tượng người, (giải phẫu) đốt sống...
  • 아틀리에

    아틀리에 { an atelier } xưởng, xưởng vẽ, xưởng điêu khắc, xưởng máy, { a workshop } xưởng
  • 아티초크

    아티초크 { an artichoke } (thực vật học) cây atisô
  • 아파르트헤이트

    아파르트헤이트 { apartheid } sự tách biệt chủng tộc nam phi
  • 아파트

    아파트 [한 가구 분의 방] { an apartment } căn phòng, buồng, (số nhiều) (mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình),...
  • 아파하다

    { hurt } vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương, làm bị thương,...
  • 아페리티프

    아페리티프 [식욕 증진용으로 식사 전에 마시는 술] { aperitif } rượu khai vị
  • 아편

    아편 [阿片] { opium } thuốc phiện ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện,...
  • 아편중독

    아편 중독 [阿片中毒] { opiumism } sự nghiện thuốc phiện, { a dope } chất đặc quánh, sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê...
  • 아포스트로피

    아포스트로피 an apostrophe(기호 ') (ngôn ngữ học) hô ngữ, dấu lược
  • 아폴로

    아폴로1 『그·로神』 { apollo } thần a,pô,lông, thần mặt trời (thần thoại hy lạp), (thơ ca) mặt trời, người đẹp trai,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top