- Từ điển Hàn - Việt
아프다
아프다1 (육체적으로) {painful } đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức
sore(염증 등으로) đau, đau đớn, tức giận, tức tối; buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề), (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đau; mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt, cau cau có có, gắt như mắn tôm, cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu, điểm dễ làm chạm lòng, đau, ác nghiệt, nghiêm trọng, chỗ đau; vết thương, chỗ lở loét, (nghĩa bóng) nỗi thương tâm, nỗi đau lòng
{hurt } vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương, làm bị thương, làm đau, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, làm tổn thương, (thông tục) đau, bị đau, (thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm
[욱신거리다] {prickle } (thực vật học) gai (trên cây), (động vật học) lông gai (cứng nhọn như lông nhím), cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói, châm, chích, chọc, có cảm giác kim châm, đau nhói
{smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của, mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí; tinh ranh, láu, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, diện, bảnh bao, duyên dáng
{ache } sự đau, sự nhức, đau, nhức, nhức nhối, (nghĩa bóng) đau đớn
{ache } sự đau, sự nhức, đau, nhức, nhức nhối, (nghĩa bóng) đau đớn
{trying } nguy ngập, gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó chịu, phiền phức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
아프리카
▷ 아프리카 사람 { an african } thuộc châu phi, người châu phi -
아프리카너
아프리카너 [아프리칸더] { an afrikaner } người nam phi gốc Âu (đặc biệt là hà lan) -
아프리칸스
아프리칸스 [남아프리카 공화국의 공용어] { afrikaans } người nam phi; người hà lan ở kếp -
아픔
아픔 [통증] { a pain } sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc... -
아하
well! (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng,... -
아하하
아하하 [거리낌없이 큰 소리로 웃는 소리] ha-ha! ha ha, tiếng cười ha ha, cười ha ha -
아호
{ a pseudonym } biệt hiệu, bút danh, (프) { a nom de plume } bút danh (của một nhà văn) -
아홉
아홉 { nine } chín, cái kỳ lạ nhất thời, số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng... -
아황산
▷ 아황산염 { sulfite } (hóa) sunfit, muối của axit sunfurơ, { sulphite } hoá sunfit -
아흔
아흔 { ninety } chín mươi, số chín mươi, (số nhiều) (the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của thế kỷ); những năm tuổi... -
아희
{ a playgame } trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể, { childishness } trò trẻ con, chuyện trẻ con, tính trẻ con -
악
악1 [남을 놀라게 할 때 지르는 소리] bo! suỵt, nhát như cáy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già, boo! ê, ê, ê, la ó (để... -
악귀
{ a demon } ma quỷ, yêu ma, ma quái, người độc ác, người ác hiểm, người hung ác, (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái,... -
악극
{ an operetta } opêret -
악다구니
{ a brawl } sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách (suối), cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách (suối), { an altercation } cuộc cãi nhau, cuộc... -
악단
(관현악단) { an orchestra } ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc (trong rạp hát), vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa... -
악당
악당 [惡黨] { a rascal } kẻ,(đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh, chà, cậu thật số đỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally, {... -
악대
(취주악의) { a brass band } ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ, ▷ 악대원 { a bandsman } nhạc sĩ dàn nhạc,... -
악덕
악덕 [惡德] (a) vice thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót,... -
악도리
{ a roughneck } (mỹ) (thgt) kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn, (mỹ) (thgt) công nhân trên dàn khoan dầu, { a ruffian } đứa côn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.