- Từ điển Hàn - Việt
암
암1 [생물의 자성(雌性)] {a female } cái, mái, (thuộc) đàn bà con gái, nữ, yếu, nhạt, mờ, (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra, (động vật học) con cái, con mái, (thực vật học) gốc cái; cây cái, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ, (thông tục) con mụ, con mẹ
암2 ☞ 아무려면암 [癌]1 『醫』 {cancer } bệnh ung thư, (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội), hạ chí tuyến
- ㆍ 암의 {cancerous } (thuộc) ung thư
2 [화근·폐단] {a cancer } bệnh ung thư, (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội), hạ chí tuyến
{a curse } sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội, (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse), ác giả ác báo, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi, bị nguyền; bị bùa, bị chài, nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội, (xem) dale
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
암갈색
{ dun } nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già (làm mồi câu), người mắc nợ, người đòi... -
암거
암거 [暗渠] [지하·구조물 밑의 도랑] { an underdrain } ống thoát ngầm; cống ngầm, (도로·철도밑을 가로지르는) { a culvert... -
암거래
black-market chợ đen, ▷ 암거래상 { a black marketeer } người buôn bán chợ đen -
암기
{ memorize } cách viết khác : memorise, { con } học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái (con tàu) ((cũng)... -
암내
(口) { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết... -
암담
{ gloomy } tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu, { dismal } buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn,... -
암띠다
암띠다1 [비밀스러운 것을 좋아하다] { secretive } hay giấu giếm, hay giữ kẽ, { closed } bảo thủ, không cởi mở, khép kín,... -
암류
암류 [暗流]1 [물 바닥의 흐름] { an undercurrent } dòng dưới, dòng ngầm, (nghĩa bóng) trào lưu ngầm, phong trào ngầm; ảnh hưởng... -
암말
암말 { a mare } ngựa cái -
암매
black-marketeer người buôn bán chợ đen -
암매상
암매상 [暗賣商] a black-marketeer người buôn bán chợ đen, (英俗) { a spiv } (từ lóng) dân phe phẩy; dân chợ đen, (美俗) (주류의)... -
암맥
암맥 [巖脈] 『地質』 { a dike } đê, con đê (đi qua chỗ lội), rãnh, hào, mương, sông đào, (nghĩa bóng) chướng ngại, sự... -
암모나이트
암모나이트 { an ammonite } con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá), (hoá học) amonit -
암모늄
암모늄 『化』 { ammonium } (hoá học) amoni, (thuộc) amoni -
암모니아
암모니아 『化』 { ammonia } (hoá học) amoniac, { ammoniac } (hoá học) (thuộc) amoniac, ▷ 암모니아 비료 { ammonite } con cúc (một... -
암사슴
암사슴 { a doe } hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái, { a hind } (động vật học) hươu cái, tá điền, người... -
암사자
암사자 [-獅子] { a lioness } sư tử cái -
암상
암상 [잔망스런 심술] { jealousy } lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét, máu ghen,... -
암상인
암상인 [暗商人] { a black marketeer } người buôn bán chợ đen -
암석
암석 [岩石] (a) rock đá, ((thường) số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, (như)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.