- Từ điển Hàn - Việt
앙양
앙양 [昻揚] {exaltation } sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương, sự hớn hở, sự phớn phở, quyền cao chức trọng, sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...)
{enhancement } sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật, sự tăng
{elevation } sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên, sự nâng cao (phẩm giá), (quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang), độ cao (so với mặt biển), (kỹ thuật) mặt; mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn)
{enhance } làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...), tăng (giá...)
{uplift } sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...), yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, (địa lý,địa chất) phay nghịch, nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên, nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
{promote } thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...), (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì), (hoá học) xúc tiến (một phản ứng)
{raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
{uphold } nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao, đỡ, chống, chống đỡ, ủng hộ, tán thành, giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần, xác nhận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
앙증스럽다
[아주 작은] { tiny } nhỏ xíu, tí hon, bé tí -
앙케트
▷ 앙케트 용지 { a questionnaire } bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến), ▷ 앙케트 조사 { a questionnaire } bản... -
앙코르
앙코르 { an encore } (sân khấu) nữa, (sân khấu) bài hát lại, (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn... -
앙큼상큼
{ stealthily } lén lút, vụn trộm; rón rén -
앙큼하다
앙큼하다 { overambitious } quá nhiều tham vọng, { audacious } gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ, { presumptuous }... -
앙탈
{ whine } tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi, rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con), nói giọng rên rỉ, nói giọng... -
앙티크
앙티크 [앤티크] { antique } cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật... -
앙화
{ misfortune } sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí, { woe } sự đau buồn; điều phiền muộn,... -
앞가슴
앞가슴 { the breast } ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày),... -
앞길
(an) outlook quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh... -
앞니
{ a foretooth } răng cửa, { an incisor } răng sữa -
앞다리
앞다리1 (네발짐승의) { a foreleg } chân trước (của thú vật), { a forelimb } như foreleg, (바다 짐승의) { a flapper } vỉ ruồi,... -
앞닫이
앞닫이 [구두의 앞 부분] { a vamp } mũi giày, miếng vá (để làm cho có vẻ mới), (âm nhạc) phần đệm ứng tác, làm lại... -
앞뒤
2 [순서] { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị... -
앞머리
앞머리1 [정수리 앞쪽 부분의 머리] { the forehead } trán, 『解』 { the sinciput } (giải phẫu) đỉnh đầu, [앞쪽의 머리칼]... -
앞바다
앞바다 { the offing } ngoài khơi, biển khơi, vị trí ngoài khơi -
앞발
-feet> chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía... -
앞배
앞배 { the belly } bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng đói... -
앞서
앞서1 [이전에] { previously } trước, trước đây, { before } trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng... -
앞서다
outdistance(월등히) vượt xa (đối thủ), { precede } đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.