- Từ điển Hàn - Việt
야멸스럽다
야멸스럽다 {heartless } vô tình, không có tình, nhẫn tâm; ác
{cold } lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi), mát (màu sắc), (xem) blood, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai, nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu, làm cho ai sợ khiếp, (xem) water, sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo, sự cảm lạnh, nhức đầu sổ mũi, cảm ho, bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ, sống một mình, cô độc hiu quạnh
{hard } cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá (thị trường giá cả), (ngôn ngữ học) kêu (âm), bằng đồng, bằng kim loại (tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao, cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...), (xem) nail, (xem) nut, (xem) row, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc, gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ, sát, gần, sát cạnh, (xem) bit, (xem) press, bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn, cạn túi, cháy túi, hết tiền, bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn, gần sát, xấp xỉ, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta, đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến, (từ lóng) khổ sai
{harsh } thô, ráp, xù xì, chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng), chát (vị), lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, gay gắt; khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn
{pitiless } tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót
{cruel } độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc
{merciless } nhẫn tâm, tàn nhẫn
{flinty } bằng đá lửa; có đá lửa, như đá lửa; rắn như đá lửa, (nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
야무지다
야무지다 { hard } cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm... -
야물거리다
야물거리다 { mumble } tiếng nói lầm bầm, nói lầm bầm, nhai trệu trạo -
야박
{ heartlessness } sự vô tâm, sự nhẫn tâm, { cruelty } sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính... -
야비
야비 [野卑·野鄙] { vulgarity } tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ, { meanness... -
야산
야산 [野山] { a hillock } đồi nhỏ, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, { a hill } đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ... -
야살
야살 { perverseness } tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng,... -
야살스럽다
야살스럽다 { perverse } khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), hư hỏng, hư thân mất... -
야상곡
야상곡 [夜想曲] 『樂』 { a nocturne } (âm nhạc) khúc nhạc đêm, (hội họa) cảnh đêm -
야생
야생 [野生] { wildness } tình trạng hoang d , tính chất man rợ, tình trạng hoang vu (miền), sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự... -
야성
{ rusticity } tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch, { uncouthness } tình trạng chưa văn minh (đời sống),... -
야수
야수 [野手] 『야구』 { a fielder } (thể dục,thể thao) người chặn bóng (crickê), ▷ 야수성 { brutality } tính hung ác, tính... -
야숙
{ bivouac } (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối, (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời, { bivouac } (quân... -
야스락거리다
(口) { spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn... -
야영
야영 [野營] { encampment } sự cắm trại, trại giam, { bivouac } (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối, (quân sự) đóng... -
야외
{ the outdoors } ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài (một toà nhà...), ngoài trời, ▷ 야외극 { a pageant } đám rước... -
야유
야유 [野遊] { a picnic } cuộc đi chơi và ăn ngoài trời, (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi, đi chơi và... -
야인
{ a rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá), không đều (chữ viết),... -
야자
2 [야자나무의 열매] { a coconut } quả dừa, (từ lóng) cái sọ; cái đầu người,(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề... -
야전
▷ 야전 병원 { a field hospital } (quân sự) bệnh viện dã chiến, { an ambulance } xe cứu thương, xe cấp cứu, (định ngữ) để... -
야조
(집합적) { wildfowl } chim săn bắn, ▷ 야조 포획자 { a fowler } người bắn chim; người đánh bẫy chin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.