- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
양동이
{ a bucket } thùng, xô (để múc nước), pittông (ống bơm), gầu (ở guồng nước), lỗ căm (roi, súng, chân giả...), đuổi ra không... -
양두
▷ 양두 정치 { dyarchy } chính phủ quyền lực trao cho hai người hay hai bộ phận, { diarchy } tình trạng hai chính quyền -
양로
▷ 양로 자금 (개인의) { an endowment } sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...), sự để vốn lại... -
양립
양립 [兩立] { coexistence } sự chung sống, sự cùng tồn tại, { compatibility } tính hợp nhau, tính tương hợp -
양면
▷ 양면 가치 『心』 { ambivalence } sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng -
양명
양명 [揚名] { fame } tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ, { distinction } sự phân biệt;... -
양모
양모 [羊毛] { wool } len; lông cừu, lông chiên, hàng len; đồ len, hàng giống len, (thông tục) tóc dày và quăn, (thông tục) nổi... -
양반
{ the nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái, { a nobleman } người quý tộc, người... -
양방
양방 [兩方] { both } cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa, { the two } hai, đôi, số hai, đôi, cặp, quân hai (quân bài); con hai (súc... -
양배추
양배추 [洋-] (a) cabbage cải bắp, (từ lóng), tiền, xìn, giấy bạc, mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may), ăn bớt... -
양복
{ a suit } bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố... -
양봉
(대규모의) { apiculture } nghề nuôi ong, { an apiarist } người nuôi ong, { an apiarian } (thuộc) nghề nuôi ong, { an apiculturist } người... -
양산
양산 [洋傘] { an umbrella } ô, dù; lọng, (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ, màn yểm hộ (bằng máy... -
양상
양상 [樣相] { an aspect } vẻ, bề ngoài; diện mạo, hướng, khía cạnh; mặt, (ngôn ngữ học) thể, { a phase } tuần (trăng...),... -
양상군자
양상 군자 [梁上君子] [도둑] { a thief } kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít... -
양생
(병후의) { recuperation } sự hồi phục (sức khoẻ), sự lấy lại, (kỹ thuật) sự thu hồi, ▷ 양생법 { a regimen } (y học) chế... -
양서
▷ 양서류 『動』 { the amphibia } (động vật học) lớp lưỡng cư, ㆍ 양서류의 동물 { a batrachian } (thuộc) ếch nhái, loài... -
양성자
양성자 [陽性子] 『理·化』 { a proton } (vật lý) proton -
양송이
양송이 [洋松] { a mushroom } nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn),... -
양수
(서양 장기의) { a fork } cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.