- Từ điển Hàn - Việt
양식
양식 [良識] {good sense } lương tri, lẽ phải, lẽ thường
양식 [樣式]1 [독특한 방식·형] {a mode } cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu
{a manner } cách, lối, kiểu, in, cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, (số nhiều) cách xử sự, cách cư xử, (số nhiều) phong tục, tập quán, lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...), loại, hạng, (xem) means, (xem) mean, theo một cách hiểu nào đó; ở mức độ nào đó, bẩm sinh đã quen (với cái gì, làm gì...)
『論』 {modality } thể thức, phương thức
『建』 (a) style cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), (thơ ca) bút mực, bút chì, (y học) kim, gọi tên, gọi là
{an order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê,nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại), (tôn giáo) phẩm chức, (tôn giáo) dòng tu, (kiến trúc) kiểu, (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng (máy), trật tự, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, xấu, hỏng (máy), không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, (xem) short, (thông tục) một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng), (quân sự) trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình, (quân sự) trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...), gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...), định đoạt (số mệnh...), (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công
양식 [養殖] {raising } sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên (khỏi nước)
{culture } sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...), sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn, cày cấy, trồng trọt, nuôi (tằm, ong...), cấy (vi khuẩn), tu dưỡng, trau dồi, giáo hoá, mở mang
{cultivation } sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...)
{breeding } sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự
{rearing } cách nuôi dạy, việc chăn nuôi, việc trồng trọt, sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...)
- ㆍ 양식하다 {rear } bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...), (thông tục) nhà xí, cầu tiêu, ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối, ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng), dựng, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, nuôi, chăn nuôi; trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...), ((thường) : up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên (đỉnh núi)
{raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
{breed } nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát sinh ra/bred/, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, phát sinh ra; lan tràn, chăn nuôi, dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau, lấy vợ lấy chồng người ngoài họ, (xem) contempt, (xem) bone
{cultivate } cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...), chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...), nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai), xới (đất) bằng máy xới
▷ 양식장 {a nursery } phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)
{a farm } trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt, cho thuê (nhân công), trông nom trẻ em (ở trại trẻ), trưng (thuê), làm ruộng
{food } đồ ăn, thức ăn, món ăn, (định ngữ) dinh dưỡng, làm cho suy nghĩ, chết đuối, làm mồi cho cá, chết, đi ngủ với giun, (xem) powder
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
양아욱
양아욱 [洋-] 『植』 { a geranium } (thực vật học) cây phong lữ, màu đỏ thắm (màu hoa phong lữ) -
양아치
{ a ragman } người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát -
양양
{ broad } rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương,... -
양어
{ pisciculture } nghề nuôi cá, { a pisciculturist } người nuôi cá, { a hatchery } nơi ấp trứng (gà), nơi ương trứng (cá) -
양요
{ s } s, đường cong hình s; vật hình s -
양육
양육 [羊肉] { mutton } thịt cừu, (xem) dead, ăn cơm với ai, ta hây trở lại vấn đề của chúng ta, (thông tục) bà già muốn... -
양으로
양으로 [陽-] [드러나게] { openly } công khai, thẳng thắn, { publicly } công khai, { frankly } thẳng thắn, trung thực -
양의
양의 [兩義] { a double meaning } câu hai nghĩa; lời hai ý -
양이
{ exclusionism } thuyết bế môn toả cảng; thuyết bài trừ người nước ngoài, thuyết dành đặc quyền chỉ cho một đẳng cấp -
양이온
{ a cation } (vật lý) cation -
양잠
양잠 [養蠶] { sericulture } nghề nuôi tằm, ▷ 양잠가 { a sericulturist } người nuôi tằm, ▷ 양잠소 { a cocoonery } cái kén (tằm),... -
양재
▷ 양재사 { a dressmaker } thợ may áo đàn bà -
양재기
양재기 [洋-] { enamelware } đồ dùng bằng kim loại tráng men trong nhà -
양잿물
{ lye } thuốc giặt quần áo, nước kiềm, dung dịch kiềm -
양적
양적 [量的] { quantitative } (thuộc) lượng, (thuộc) số lượng, định lượng -
양전자
양전자 [陽電子] 『理』 { a positron } (vật lý) pozitron -
양조
양조 [釀造] { brewing } việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, (hàng hải) sự tích tụ mây đen báo bão, { brewage } đồ uống pha... -
양지
{ a sunshine } ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, (định ngữ) nắng, { the sun } mặt trời,... -
양지꽃
양지꽃 [陽地-] 『植』 { cinquefoil } (thực vật học) cây ỷ lăng, (kiến trúc) kiểu trang trí ỷ lăng -
양지바르다
양지바르다 [陽地-] { sunny } nắng, có nhiều ánh nắng, vui vẻ, hớn hở, tươi sáng, chưa đến 40 (50...) tuổi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.