- Từ điển Hàn - Việt
어련하다
어련하다 {certain } chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít, chắc, chắc chắn, đích xác, (xem) make
{natural } (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên, (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang (con), mọc tự nhiên, dại, tuổi thọ của con người, người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần, (âm nhạc) nốt thường, (âm nhạc) dấu hoàn, người có khiếu tự nhiên (về ngành gì), điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn
{infallible } không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
{reliable } chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)
{trustworthy } đáng tin cậy
{believable } có thể tin được
ㆍ 어련히 {naturally } vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên
{surely } chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi (trong câu trả lời)
{certainly } chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời)
{undoubtedly } rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc
{infallibly } tuyệt đối, hoàn toàn, luôn luôn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
어렴풋이
어렴풋이 [조금] { slightly } mỏng mảnh, yếu ớt, qua, sơ, hơi, [희미하게] { vaguely } ngờ ngợ (theo cách mà người ta không... -
어렴풋하다
어렴풋하다 [희미하다] { faint } uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất,... -
어렵
2 [고기잡이] { fishery } công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá -
어렵다
어렵다1 [힘들다] { hard } cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt,... -
어령칙이
어령칙이 { dimly } lờ mờ, mập mờ, { vaguely } ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ), ang áng, hơi, gần đúng,... -
어령칙하다
어령칙하다 { dim } mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập... -
어로
어로 [漁撈] { fishing } sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá, { fishery } công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá, {... -
어록
어록 [語錄] { analects } sách văn tuyển -
어룡
어룡 [魚龍] 『古生』 { an ichthyosaur } thằn lằn cá, ngư long -
어루꾀다
어루꾀다 { wheedle } phỉnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, dỗ dành, vòi khéo, tán tỉnh; đánh lừa, { coax } dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ... -
어루더듬다
어루더듬다 { grope } (+ for, after) sờ soạng tìm, dò dẫm, mò mẫm -
어루룽더루룽
{ spotted } lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn, { speckled } có những đốm nhỏ, { variegated } có... -
어룽거리다
어룽거리다 { spot } dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu... -
어류
{ the pisces } (snh) cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo, người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này, ▷ 어류학... -
어르신
{ sir } (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng, ngài, đức (đặt trước tên một công... -
어른
어른1 [성인] { a man } người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn... -
어른거리다
어른거리다 (눈·마음에) { flicker } ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảm giác thoáng... -
어른스럽다
[조숙하다] { precocious } sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn (người) -
어름
어름1 [맞닿는 곳] { a junction } sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...), (ngành... -
어름거리다
{ equivocate } nói lập lờ, nói nước đôi, { prevaricate } nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co, { shuffle } sự kéo lê chân, (đánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.