Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

어지럽다

Mục lục

어지럽다1 [정신이 얼떨떨하다] {dizzy } hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất (làm chóng mặt...), quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt), làm hoa mắt, làm chóng mặt


{giddy } chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ, phù phiếm, làm chóng mặt, làm choáng váng, chóng mặt, choáng váng


{vertiginous } quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt


2 [혼란하고 어수선하다] {confused } lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng


{disorderly } bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn, náo loạn, làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng


{untidy } xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)


{disordered } lộn xộn, rối tung


{disturbed } bối rối, lúng túng


{troubled } đục, không trong, không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn, rối loạn, hỗn loạn, (xem) fish


{chaotic } hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 어지르다

    { disarrange } làm lộn xộn, làm xáo trộn
  • 어지자지

    어지자지 { an androgyne } người ái nam ái nữ, { a hermaphrodite } (sinh vật học) loài lưỡng tính
  • 어질다

    어질다 [인자하다] { benign } lành; tốt; nhân từ, ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u), { benevolent } nhân...
  • 어질어질

    { faint } uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt (không...
  • 어째서

    어째서 { why } tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao
  • 어쨌든

    어쨌든 { anyhow } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ...
  • 어쩌다

    어쩌다(가)1 [우연히] { accidentally } tình cờ, ngẫu nhiên, { casually } tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường, { unexpectedly } bất...
  • 어쩌면

    어쩌면1 [어찌하면] { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết...
  • 어쩐지

    어쩐지1 [어찌된 까닭인지] { somehow } vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
  • 어쭙지않다

    어쭙지않다 { laughable } tức cười, nực cười, { ridiculous } buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
  • 어찌

    어찌1 [어떠한 이유로] { why } tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao...
  • 어찌나

    어찌나 { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu,...
  • 어찌하다

    어찌하다♣ 어찌할 수 없다⑴ [불가피하다] { unavoidable } không thể tránh được, { inevitable } không thể tránh được, chắc...
  • 어차피

    어차피 [於此彼] { anyhow } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái,...
  • 어치

    -어치 { worth } giá, đáng giá, đáng, bõ công, có, làm hết sức mình, không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì, giá; giá...
  • 어필

    어필 { an appeal } sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống án, toà...
  • 어학

    (언어학) { linguistics } (thuộc) ngôn ngữ học, ngôn ngữ học, ▷ 어학자 { a linguist } nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều...
  • 어항

    (유리제) { a fish bowl } bình nuôi cá vàng, (큰 것) { an aquarium } ə'kweəriəmz/, aquaria /ə'kweəriə/, bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh),...
  • 어험

    어험 hem! đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng...
  • 어형

    ▷ 어형론 『문법』 { accidence } (ngôn ngữ học) hình thái học, yếu tố cơ sở (của một vấn đề), ▷ 어형 변화 『문법』...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top