Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

엄닉

엄닉 [掩匿] {concealment } sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm


{hiding } sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh
ㆍ 엄닉하다 {hide } da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng, lột da, (thông tục) đánh đòn, (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh), nơi nấp để rình thú rừng, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì), che khuất, giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra, (xem) bushel


{conceal } giấu giếm, giấu, che đậy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 엄두

    { daring } sự táo bạo, sự cả gan, táo bạo, cả gan; phiêu lưu
  • 엄마

    (美) { mommy } mẹ (cũng) mummy, { mom } uây khyếm mẹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, (giải phẫu)...
  • 엄버

    엄버 [천연의 갈색 안료] { umber } màu nâu đen, nâu đen; sẫm màu, tối màu, tô nâu đen
  • 엄법

    엄법 [法] 『醫』 { fomentation } sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích, (y học) sự chườm nóng, { a cataplasm } (y học) thuốc...
  • 엄벙덤벙

    { sloppily } (thgt) luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong), { rashly } hấp...
  • 엄벙하다

    엄벙하다1 [떠벌리다] { inflated } phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, tự túc, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm...
  • 엄부렁하다

    { slovenly } nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả; luộm thuộm, { loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng,...
  • 엄비

    { a top secret } tối mật
  • 엄살꾸러기

    { a fusser } người gây rối (về chuyện vặt)
  • 엄수

    > { solemnly } trọng thể; chính thức, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, không vui vẻ, không tươi cười; trông rất...
  • 엄숙

    엄숙 [嚴肅] { solemnity } sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, nghi thức, nghi lễ, { dignity } chân giá trị, phẩm giá,...
  • 엄습

    { a surprise } sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ) bất ngờ,...
  • 엄연

    { grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink, chửi làm bật...
  • 엄전하다

    엄전하다 [하는 짓이 정숙하고 점잖다] { decorous } phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp,...
  • 엄지

    엄지 [엄지가락] { the thumb } ngón tay cái, ngón tay cái của găng tay, bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai,...
  • 엄청나다

    엄청나다 { exorbitant } quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người), { preposterous } trái...
  • 엄파이어

    엄파이어 { an umpire } người trọng tài, người phân xử, làm trọng tài, phân xử
  • 엄펑소니

    엄펑소니 [남을 속이거나 곯리는 솜씨 또는 짓] { a trick } mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò...
  • 엄펑스럽다

    엄펑스럽다 { swindling } sự (mánh khoé) lừa bịp, { fraudulent } mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc, có ý gian lận, có ý...
  • 엄하다

    엄하다 [嚴-] { severe } khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top