Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

에스페란토

에스페란토 {Esperanto } tiếng etperantô



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 에스프리

    에스프리1 [정신] { spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng...
  • 에어

    에어 [공기] { air } không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)...
  • 에어러그램

    { an air letter } tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ
  • 에어로빅댄스

    { aerobics } thể dục nhịp điệu
  • 에어로졸

    에어로졸 (an) aerosol bình phun (nước hoa, thuốc trừ sâu)
  • 에어버스

    에어버스 { an airbus } máy bay hoạt động đều đặn trên những khoảng cách trung bình hoặc ngắn
  • 에어포켓

    에어 포켓 { an air pocket } lỗ hổng không khí loãng
  • 에오세

    에오세 [-世] 『地質』 { the eocene } (địa lý,địa chất) thế eoxen
  • 에우다

    에우다1 [둘러싸다] { encircle } vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm (ngang lưng), { surround } tấm quanh...
  • 에움길

    { a detour } khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường, (英) { a diversion } sự...
  • 에워가다

    에워가다 { go round } đi vòng, đi quanh, đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn), đi thăm (ai), quay, quay tròn (bánh xe)
  • 에워싸다

    에워싸다 { surround } tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường), bao quanh, vây quanh, bao vây (quân địch), (담...
  • 에이비시

    { the alphabet } bảng chữ cái, hệ thống chữ cái, (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu
  • 에이스

    에이스1 (트럼프·주사위 등의) { an ace } (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất...
  • 에이즈

    에이즈 { aids } (viết tắt của acquired immune deficiency syndrome) bệnh liệt kháng, bệnh aids
  • 에이커

    에이커 { an acre } mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, ▷ 에이커 수 { acreage } diện tích (tính theo mẫu anh)
  • 에이프런

    에이프런 { an apron } cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết...
  • 에일

    에일 [영국산 맥주] { ale } rượu bia, cuộc vui liên hoan uống bia, (xem) adam, ㆍ 진저 에일 { ginger ale } nước gừng (đồ uống...
  • 에잇

    damn! lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít, (xem) care, chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh, chê trách, chỉ...
  • 에참

    에참 [어찌할 수 없을 때 내는 소리] shucks! gớm, chà, tiếc quá, tut! tut) /tʌt'tʌt/, rõ khỉ, phew! chào ôi, gớm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top