Xem thêm các từ khác
-
에탄올
에탄올 『化』 { ethanol } (hoá học) ethanol -
에테르
에테르 『理·化』 { ether } bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không, (vật lý) Ête, hoá Ête, { aether } n, giống như ether,... -
에튀드
에튀드 『樂』 { an etude } (âm nhạc) khúc luyện, { a study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm... -
에트랑제
[이방인] { a stranger } người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài, [외국인] { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước... -
에티오피아
▷ 에디오피아 사람 { an ethiopian } (thuộc) Ê,ti,ô,pi, người Ê,ti,ô,pi -
에티켓
에티켓 { etiquette } phép xã giao, nghi lễ, nghi thức, quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn) -
에틸
에틸 『化』 { ethyl } (hoá học) etyla, ㆍ 에틸의 { ethylic } hoá etylic -
에틸렌
에틸렌 『化』 { ethylene } (hoá học) etylen -
에프엠
에프엠 { fm } thống chế, nguyên soái (field marshal), sự biến điệu tần số (frequency modulation), ký hiệu fermium, { f } f, (âm... -
에피소드
[일화] { an anecdote } chuyện vặt, giai thoại, { s } s, đường cong hình s; vật hình s -
에필로그
에필로그 { an epilogue } phần kết, lời bạt, (rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài b.b.c) -
에헴
에헴 { ahem } a hèm, { hem } đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng... -
엑스
엑스1 [수학에서 미지수를 나타내는 기호] { an x } x, 10 (chữ số la mã), (toán học) ẩn số x, yếu tố ảnh hưởng không... -
엑스선
{ roentgenoscopy } cách soi bằng tia x, { radioscopy } (y học) sự soi tia x, sự soi rơngen -
엑스트랙트
엑스트랙트 { extract } iks'trækt/, đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, trích (sách); chép (trong đoạn sách),... -
엔간하다
엔간하다 [적당하다] { moderate } vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn hoà, không quá khích, người ôn hoà,... -
엔지
엔지 『映』 { n } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn, { g } dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon -
엔지니어
엔지니어 { an engineer } kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết kế và xây dựng... -
엔지니어링
엔지니어링 { engineering } kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư, kỹ thuật xấy dựng... -
엔진
엔진 { an engine } máy động cơ, đầu máy (xe lửa), dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện, lắp máy vào (thu...); gắn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.