- Từ điển Hàn - Việt
여관
여관 [旅館] {an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (Inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ở trọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở trọ
{a hotel } khách sạn
▷ 여관 주인 {an innkeeper } chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)
(英) {a landlord } chủ nhà (nhà cho thuê), chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
{a host } chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, (sinh vật học) cây chủ, vật chủ, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối, đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu, số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông, (từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân, các thiên thể, các thiên thần tiên nữ, tôn bánh thánh
(여자) {a landlady } bà chủ nhà (nhà cho thuê), bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn, mụ địa ch
{a hostess } bà chủ nhà, bà chủ tiệc, bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ, cô phục vụ trên máy bay ((cũng) air hostess)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
여광
여광 [餘光]1 [해 진 뒤의 남은 빛] { an afterglow } ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn) -
여교사
여교사 [女敎師] { a schoolmistress } cô giáo, bà giáo, cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng -
여권
▷ 여권주의 { feminism } thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ, ▷ 여권주의자 { a feminist } người... -
여급
여급 [女給] { a waitress } chị hầu bàn, (바의) { a barmaid } cô gái phục vụ ở quán rượu -
여기
여기1 [이곳] { here } đây, ở đây, ở chỗ này, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây, xin chúc... -
여기자
{ a newspaperwoman } nhà báo, chủ báo; chủ hãng thông tin -
여느
여느 [그 밖의 다른] { other } khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác, [다른... -
여단
여단 [旅團] { a brigade } (quân sự) lữ đoàn, đội tàu, tổ chức thành lữ đoàn -
여닫이
2 [미닫이·내리닫이] { a sliding door } cửa kéo (theo khe trượt) -
여담
여담 [餘談] { a digression } sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết), sự lạc đường, (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng... -
여덟
여덟 { eight } tám, số tám, hình con số tám, (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo), (từ lóng) khá say, ㆍ 여덟 번째... -
여드름
여드름 { a pimple } mụn nhọt, { a blackhead } mụn trứng cá, (집합적) acne(▶ 여드름이 있는 상태, 복수로 쓰지 않음) mụn... -
여든
여든 { eighty } tám mươi, số tám mươi, (số nhiều) (the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những... -
여러
여러 [수효가 많은] { many } nhiều, lắm, hơn một, nhiều, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch... -
여러분
여러분 { you } anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người... -
여러해살이
여러해살이 『植』 { perennation } tính sống lâu năm -
여럿
여럿 (사람) { many } nhiều, lắm, hơn một, nhiều, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được,... -
여로
여로 [旅路] { a journey } cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ), chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời... -
여론
여론 [輿論] { public opinion } dư luận, công luận -
여류
여류 [女流] { womankind } nữ giới, giới phụ nữ, { a bluestocking } nữ học giả, nữ sĩ, ▷ 여류 시인 { a poetess } nữ thi sĩ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.