- Từ điển Hàn - Việt
여유
여유 [餘裕]1 (장소의) {room } buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng), chỗ, cơ hội, khả năng; duyên cớ, lý do, thay thế vào, ở vào địa vị..., hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở, thích không phải trông thấy ai; muốn cho ai đi khuất đi, tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt; tôi muốn không phải trông thấy hắn ta, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có phòng, ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc), ở chung phòng (với ai)
{space } không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ, đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng, để cách (ở máy chữ), để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn
(경비 등의) {a margin } mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán), suýt chết
{allowance } sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, (kỹ thuật); (vật lý) hạn định cho phép, chia phần ăn cho, cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp
[기계 등의 운동 여지·놂] {play } sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng, (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy, (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở, sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công), chơi, nô đùa, đùa giỡn, chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)..., (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi), đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn, nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả), giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở, (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy), nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công), (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá..., (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi..., đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ), (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu, (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội), đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi), xử sự như là, làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố), nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước), giật, giật dây câu cho mệt (cá), chơi (cờ, bóng đá, bài...), giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi), (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì), cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào, làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm, kích (ai... chống lại ai), đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...), (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...), lợi dụng, (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê), cử nhạc tiễn đưa, (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác), (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc, trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì), (thể dục,thể thao) chơi tận tình, (xem) booty, đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc), (xem) card, phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố, (xem) duck, (xem) false, (xem) fast, (xem) fiddle, chơi đúng thể lệ quy định, (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng, (xem) knife, gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách, triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách, làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn, (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện, cư xử đúng phẩm cách con người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán, chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh, cố tranh thủ thời gian
2 [침착성] {composure } sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
{placidity } tính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng
{calmness } sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
여인
women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ... -
여인숙
{ an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
여일
여일 [如一] { constancy } sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất... -
여자
women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ... -
여장부
여장부 [女丈夫] { a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học), { an amazon } sông a,ma,zôn (nam,mỹ),... -
여적
(俗) { a gun moll } (lóng) nhân tình của găngxtơ, mèo của găngxtơ -
여점원
여점원 [女店員] { a saleslady } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bà bán hàng, { a saleswoman } chị bán hàng, { a salesgirl } cô bán... -
여정
{ an itinerary } hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách hướng dẫn du lịch, (thuộc) hành trình, (thuộc) đường... -
여존
{ gallantry } sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm, hành động dũng cảm, sự chiều chuộng phụ nữ, cử chỉ lịch sự với... -
여주인
여주인 [女主人] (주부) { a mistress } bà chủ nhà, bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt), người... -
여주인공
여주인공 [女主人公] { a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học) -
여중호걸
{ a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học), { an amazon } sông a,ma,zôn (nam,mỹ), nữ tướng (trong... -
여지
여지 [枝] 『植』 { a litchi } quả vải, cây vải, 여지 [餘地] { room } buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng),... -
여진
여진 [餘震] 『地質』 { an aftershock } (địa lý,địa chất) dư chấn -
여질
여질 [麗質] { beauty } vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài,... -
여짓여짓
{ faltering } ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...), loạng choạng (bước đi), sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...) -
여차
여차 { a trifle } vật nhỏ mọn; chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem, (dùng làm phó từ) hơi, một tí, một chút, coi thường,... -
여차장
여차장 [女車掌] { a conductress } nữ nhân viên thu tiền vé xe búyt -
여축
여축 [餘蓄] { a store } sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều)... -
여치
여치 『昆』 { a grasshopper } (động vật học) châu chấu, (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.