- Từ điển Hàn - Việt
역성
{partiality } tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
nepotism(친척에 대한) gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)
역성 [逆成] 『言』 back-formation [phương thức tạo] từ tưởng như có nguồn gốc ngược lại
▷ 역성어 a back-formation [phương thức tạo] từ tưởng như có nguồn gốc ngược lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
역수입
역수입 [逆輸入] { reimportation } nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại, { reimport } nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại, ㆍ... -
역수출
역수출 [逆輸出] { reexportation } sự xuất khẩu lại, { reexport } xuất khẩu lại (một mặt hàng), ㆍ 역수출하다 { reexport... -
역술
역술 [譯述] { translation } sự dịch; bản (bài) dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển... -
역습
{ a sortie } (quân sự) sự xông ra phá vây, (hàng không) chuyến bay, lần xuất kích, (말로써의) { a retort } sự trả miếng, sự... -
역시
역시 [亦是]1 [또한·마찬가지로] { too } quá, (thông tục) rất, cũng, quả như thế, ngoài ra, hơn thế, { also } cũng, cũng vậy,... -
역암
역암 [礫岩] 『地質』 { conglomerate } khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối,... -
역연하다
역연하다 [歷然-] { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá),... -
역작
{ a masterpiece } kiệt tác, tác phẩm lớn -
역전
역전 [逆轉] { a reversal } sự đảo ngược (hình ảnh, câu...), (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật... -
역정
역정 [逆情] { anger } sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận -
역주
{ spurt } sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công, bắn ra, phọt ra, làm bắn ra, làm phọt ra, { sprint } sự chạy nhanh,... -
역청
{ bitumen } nhựa rải đường bitum, { asphalt } nhựa đường, rải nhựa đường, ▷ 역청 우라늄광 { pitchblende } (khoáng chất)... -
역풍
역풍 [逆風] { a head wind } gió ngược -
역하다
역하다2 [逆-] [비위에 거슬리다] { sickening } làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm, làm chán nản, làm thất vọng, { nauseating... -
역학
역학 [力學] { dynamics } động lực học, { mechanics } cơ học, ㆍ 동(動)역학 { kinetics } động học, ㆍ 정(靜)역학 { statics... -
역행
{ strive } cố gắng, phấn đấu, đấu tranh, { retrogression } (như) retrogradation, sự lùi lại, sự giật lùi, sự đi ngược lại,... -
엮음
엮음1 [엮는 일] { weaving } sự dệt, 2 [편찬] { compiling } (tech) biên dịch, a compilation(편집물) sự biên soạn, sự sưu tập... -
연
연 [年] { a year } năm, (số nhiều) tuổi, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi, 연 [鳶] { a kite } cái diều, (động... -
연간
연간 [年刊] [일년에 한 번씩만 간행을 하는 간행물] { a yearly } hằng năm, kéo dài một năm, suốt một năm -
연감
연감 [年鑑] { a yearbook } tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám, ấn bản do học...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.