- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
연속
연속 [連續] { continuity } sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục, kịch bản điện ảnh, { continuation } sự tiếp tục,... -
연쇄
연쇄 [連鎖] { a chain } dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng... -
연수
연수 [延髓] 『解』 { the hindbrain } (giải phẫu) não sau, { the afterbrain } não sau, ▷ 연수생 { a trainee } võ sĩ trẻ đang tập... -
연수정
morion(흑(黑)수정) (sử học) mũ morion (mũ không lưỡi trai) -
연식
▷ 연식 야구 (美) { softball } (mỹ) trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to hơn -
연신
một cách lặp đi lặp lại -
연안
연안 [沿岸] { the coast } bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca,na,đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt... -
연애
연애 [戀愛] { love } lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, (thông tục)... -
연약
연약 [軟弱] { tenderness } tính chất mềm (của thịt...), tính chất non (của rau...), sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu,... -
연어
연어 [連語] (a) collocation sự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp đặt theo thứ tự, (구) { a phrase } nhóm từ, thành ngữ, cách... -
연역
연역 [演繹] { deduction } sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy... -
연엽
연엽(살) [소의 도가니에 붙은 살] { rump } mông đít (của thú), phao câu (của chim), nuốm, { shin } cẳng chân, trèo, leo (cột...... -
연예
(흥행장의) { a variety show } (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa, xiếc...) ((cũng) variety), (美) { vaudeville }... -
연옥
연옥 [軟玉] 『鑛』 { nephrite } (khoáng chất) nefrit, { greenstone } pocfia lục, nefrit, 연옥 [煉獄] 『가톨릭』 { purgatory } làm... -
연우
{ drizzle } mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi -
연원
연원 [淵源] { the origin } gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi, { the source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn... -
연월일
연월일 [年月日] { the date } quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ,... -
연유
연유 [煉乳] { condensed milk } sữa đặc (có đường), 연유 [緣由] { the origin } gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng... -
연이나
연이나 [然-] { however } dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, { but } nhưng, nhưng mà, nếu không;... -
연인
(남자) { boyfriend } bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.