- Từ điển Hàn - Việt
열김
열김 [熱-]1 [가슴 속의 열의 운김] {passion } cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu, (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn
{emotion } sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm
{enthusiasm } sự hăng hái, sự nhiệt tình
{fume } khói, hơi khói, hơi bốc, cơn (xúc động...); cơn giận, phun khói, phun lửa, cáu kỉnh, nổi đoá, bốc lên (hơi, khói), xông hương, xông trầm, hơ khói, xông khói, hun khói
{fury } sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt, sự ác liệt, sự mãnh liệt, sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác, (số nhiều) (nghĩa bóng) sự cắn rứt, sự day dứt (của lương tâm), (số nhiều) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn, (số nhiều) (nghĩa bóng) thần báo thù, giận dữ, điên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ
{indignation } sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
열도
{ temperature } nhiệt độ -
열등
열등 [劣等] { inferiority } vị trí ở dưới, vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất... -
열람
열람 [閱覽] { reading } sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một dự... -
열량
▷ 열량계 { a calorimeter } cái đo nhiệt lượng, ▷ 열량 측정(법) { calorimetry } phép đo nhiệt lượng -
열리다
{ fruit } quả, trái cây, thành quả, kết quả, (số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, làm cho ra quả, 열리다21... -
열망
(口) { a yen } đồng yên (tiền nhật bản), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng, (từ mỹ,nghĩa mỹ),... -
열매
열매 (a) fruit quả, trái cây, thành quả, kết quả, (số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, làm cho ra quả, a nut(견과)... -
열반
열반 [涅槃]1 『불교』 { nirvana } (tôn) cõi niết bàn, { nirvana } (tôn) cõi niết bàn, 2 [죽음] { death } sự chết; cái chết,... -
열병
열병 [閱兵] { a review } (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự... -
열분해
열분해 [熱分解] 『化』 { pyrolysis } sự nhiệt phân -
열브스름하다
{ thinnish } hơi mỏng, hơi mảnh, hơi gầy, làng nhàng, mảnh khảnh, hơi loãng, hơi thưa, hơi phân tán, hơi mong manh; hơi nghèo... -
열사
열사 [烈士] { a patriot } người yêu nước, { a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học), ㆍ 순국... -
열상
열상 [裂傷] { a laceration } sự xé rách, (y học) vết rách -
열생학
열생학 [劣生學] (우생학에 대하여) { dysgenics } khoa nghiên cứu thoái hoá giống, { cacogenics } sự nghiên cứu thoái hoá về... -
열석
열석 [列席] { attendance } sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch;... -
열성
열성 [劣性] { inferiority } vị trí ở dưới, vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất... -
열쇠구멍
열쇠 구멍 { a keyhole } lỗ khoá -
열심히
열심히 [熱心-] { eagerly } hăm hở, hăng hái, thiết tha, { enthusiastically } phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt, { zealously } hăng... -
열십자
열십자 [-十字] { a cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối... -
열악
{ poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.