- Từ điển Hàn - Việt
염량
2 [사리를 분별하는 슬기] {discernment } sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt
{discretion } sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan,(đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng sách (chế những anh hèn)
{good sense } lương tri, lẽ phải, lẽ thường
{prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan; tính khôn ngoan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
염려하다
{ glamorous } đẹp say đắm, đẹp quyến r, { coquettish } làm dáng, làm đỏm, quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười,... -
염료
염료 [染料] (a) dye thuốc nhuộm, màu, màu sắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhuộn -
염매
{ dumping } sự đổ thành đống (rác...); sự vứt bỏ, gạt bỏ (ai...), (thương nghiệp) Đumpinh, sự bán hạ hàng ế thừa ra... -
염문
{ a romance } (romance) những ngôn ngữ rôman, (romance) rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời trung cổ, thường viết... -
염백
{ honest } lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật,... -
염복
beaux> người đàn ông ăn diện, người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm, người theo đuổi (một người con gái), { a gallant... -
염분
염분 [鹽分] { salt } muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước... -
염사
{ a romance } (romance) những ngôn ngữ rôman, (romance) rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời trung cổ, thường viết... -
염색질
염색질 [染色質] 『生』 { chromatin } (sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin, ▷ 염색질 소멸 { chromatolysis } (sinh học) sự... -
염색체
염색체 [染色體] 『生·遺傳』 { a chromosome } (sinh vật học) nhiễm thể, thể nhiễm sắc -
염생식물
{ a halophyte } (thực vật học) cây chịu mặn -
염세
염세 [厭世] { pessimism } chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế, ▷ 염세가 [비관자] { a pessimist } kẻ bi quan, kẻ yếm... -
염소
염소 { a goat } (động vật học) con dê, người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê, (goat) (thiên văn học) cung ma kết... -
염소산
▷ 염소산염 { chlorate } (hoá học) clorat -
염소화
염소화 [鹽素化] { chlorination } sự khử trùng bằng clo, ㆍ 염소화하다 { chlorinate } khử trùng bằng clo -
염소화처리
염소화 처리 [鹽素化處理] { chlorination } sự khử trùng bằng clo -
염수
염수 [鹽水] { brine } nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, ngâm vào nước muối; muối (cái gì) -
염알이꾼
염알이꾼 [廉-] [비밀히 염탐하는 사람] { a spy } 'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do... -
염연하다
{ tranquil } lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình, { calm } êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển),... -
염열
{ sultriness } sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết), tính nóng nảy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.