Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

염주

▷ 염주알 (알 하나) {a bead } hạt hột (của chuỗi hạt), giọt, hạt, bọt (rượu...), (quân sự) đầu ruồi (súng), (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt, (quân sự) nhắm bắn, xâu thành chuỗi, lấm tấm vài giọt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 염증

    염증 [炎症] 『醫』 (an) inflammation sự đốt cháy; sự bốc cháy, sự khích động; sự bị khích động, (y học) viêm, ㆍ 염증...
  • 염직하다

    염직하다 [廉直-] { upright } đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm...
  • 염출

    { contrive } nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu (việc nhà...), bày mưu...
  • 염하다

    염하다 [廉-]1 [싸다] { cheap } rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, (tục...
  • 염화

    { salification } sự hoá thành muối, { salify } tạo thành muối, ▷ 염화나트륨 { sodium chloride } clorua natri (muối ăn thông thường),...
  • 엽궐련

    엽궐련 [葉-] [여송연] { a cigar } điếu xì gà
  • 엽기

    ▷ 엽기심 { curiosity } sự ham biết; tính ham biết, sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý,...
  • 엽록체

    엽록체 [葉綠體] 『植』 { a chloroplast } (thực vật học) lạp lục
  • 엽상

    ▷ 엽상 조직 { phyllome } bộ phận của cây phát triển từ lá, { a frond } (thực vật học) lá lược (của cây dương xỉ), (động...
  • 엽색

    엽색 [獵色] { debauchery } sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại, { lechery } sự phóng...
  • 엽서

    (美口) { a postal } (thuộc) bưu điện, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bưu thiếp ((cũng) postal card), a postcard(사제) bưu thiếp,...
  • 엽조

    엽조 [獵鳥] { a game bird } chim bị săn làm thịt
  • 엽총

    a shotgun(산탄총) súng săn
  • 엿1 { taffy } kẹo bơ cứng, (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không, (英) { toffee } kẹo bơ cứng, (thông tục) không một...
  • 엿기름

    엿기름 { malt } mạch nha, có mạch nha; làm bằng mạch nha, gây mạch nha, ủ mạch nha
  • 엿죽

    (俗) { a cinch } (từ mỹ,nghĩa mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng)...
  • 영가

    영가 [靈歌] { a spiritual } (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn, (thuộc) thần thánh, (thuộc) tôn giáo, có đức...
  • 영감

    영감 [令監]1 [존칭] { lord } chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), chúa, thiên chúa,...
  • 영걸

    { a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học), { a mastermind } người có trí tuệ bậc thầy, người...
  • 영검

    { a miracle } phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kỳ công, (sử học) kịch thần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top