- Từ điển Hàn - Việt
오돌오돌
{gristly } (thuộc) xương sụn, như xương sụn, có sụn
{fibrous } có sợi, có thớ, có xơ
{tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
오동보동하다
오동보동하다 { plump } tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính... -
오동통하다
오동통하다 { plump } tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính... -
오동포동
{ chubby } mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má) -
오두막
오두막(집) [-幕幕--] { a hut } túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính)... -
오두방정
오두방정 { flightiness } tính hay thay đổi, tính đồng bóng, tính bông lông, tính phù phiếm, tính gàn, tính dở hơi, { giddiness... -
오들오들
{ shivering } run rẩy, lẩy bẩy, { shuddering } rùng mình (ghê sợ, ghê tởm...) -
오등
오등 [吾等] [우리들] { we } chúng tôi, chúng ta, { us } chúng tôi, chúng ta, chúng mình -
오디션
오디션 『映·라디오』 { an audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi... -
오디오
오디오 { audio } (tech) thuộc âm thanh -
오뚝이
{ a tumbler } cốc (không có chân), người nhào lộn, giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay), con lật đật (đồ chơi), lẫy... -
오라이
오라이 [버스 등 안내원의 발차 신호] all right! bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, tốt, hoàn toàn, hoàn hảo;... -
오락
오락 [娛樂] (an) amusement sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự... -
오랑캐
오랑캐 { a barbarian } dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá, người dã man, người man rợ, người thô lỗ -
오래
오래2 [시간상으로 길게] { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn,... -
오래다
오래다 { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ,... -
오래도록
[영원토록] { forever } mãi mãi, vĩnh viễn, { eternally } đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, thường xuyên -
오래오래
[영원히] { forever } mãi mãi, vĩnh viễn, { eternally } đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, thường xuyên, { everlastingly... -
오랫동안
오랫동안 [썩 긴 동안] { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn,... -
오레오마이신
오레오마이신 『藥』 aureomycin(상표명) (y học) aureomixin -
오렌지
오렌지 { an orange } quả cam, cây cam, màu da cam, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai), quả cam bị vắt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.