- Từ điển Hàn - Việt
오류
오류 [誤謬] {a mistake } lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được
{an error } sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô) sự mất thích ứng
{a fallacy } ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ, sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
오르간
오르간 『樂』 { an organ } đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ), (sinh vật học) cơ quan,... -
오르내리다
4 (물가·열 등이) { fluctuate } dao động, lên xuống, thay đổi bất thường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh -
오르다
{ ascend } lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh), ngược (dòng thời gian), trèo lên; lên,... -
오르락내리락
(물가 등이) { fluctuate } dao động, lên xuống, thay đổi bất thường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh -
오르막
오르막1 [올라가는 길] { an ascent } sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên (dòng sông...), con đường đi lên,... -
오르막길
{ an ascent } sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên (dòng sông...), con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu... -
오름세
{ an advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền... -
오리
{ a mallard } (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời, (수컷) { a drake } phù du (làm) mồi câu, vịt đực, (xem) duck, (xem)... -
오리나무
오리나무 『植』 { an alder } (thực vật học) cây tổng quán sủi -
오리너구리
오리너구리 『動』 { a duckbill } (động vật học) thú mỏ vịt -
오리목
오리목 [-木] [가늘고 길게 켠 목재] 『建』 { a lath } lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), gầy như cái que (người),... -
오리엔테이션
오리엔테이션 { orientation } sự định hướng -
오리엔트
오리엔트 [동양] { the orient } (the orient) phương đông, nước ánh (của ngọc trai), ngọc trai (loại quý nhất), (thơ ca) hướng... -
오리엔티어링
오리엔티어링 { orienteering } môn chạy định hướng -
오리온
오리온 『그神』 { orion } (thiên văn học) chòm sao o,ri,on, sao thiên lang, sao xi,ri,út, ▷ 오리온자리 『天』 { orion } (thiên... -
오리지널
오리지널 [원형·원전·원본·원문] { the original } (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc)... -
오만
오만 [五萬] (잡다한) { various } khác nhau; nhiều thứ khác nhau, (수많은) { innumerable } không đếm được, vô số, hàng hà sa... -
오만상
{ a grimace } sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo, nhăn mặt, nhăn nhó, { a scowl... -
오메가
오메가1 [그리스어의 마지막 자모] { omega } (Ω, ω) omega, o dài (chữ cái hy,lạp), cái cuối cùng; sự phát triển cuối cùng,... -
오면체
오면체 [五面體] 『數』 { a pentahedron } (toán học) khối năm mặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.